Bạn có thấy rằng trong giao tiếp thường ngày, khi nói chuyện, nhắn tin chat chit với bạn bè và người thân cứ nói thứ tiếng Anh “chuẩn sách vở” thì hơi nhàm chán không?. Thực tế người bản ngữ cũng rất linh hoạt trong việc sử dụng các từ lóng, từ viết tắt để vừa tiết kiệm thời gian, vừa tạo cảm giác thân mật. Sử dụng từ viết tắt đang ngày trở nên thông dụng và phổ biến trong giới trẻ đó bạn ơi.
Hãy cùng ngoại ngữ Phương Lan tìm hiểu về các cụm từ viết tắt thông dụng nhé!
Các Từ Viết Tắt Hay Gặp Trong Tiếng Anh Hàng Ngày
- Gonna – (tobe) going to (sẽ)
- Wanna – want to (muốn)
- Gotta – (have) got a (có)
- Gimme – give me (đưa cho tôi)
- Kinda – kind of (đại loại là)
- Lemme – let me (để tôi)
- Init – isn’t it? (có phải không?)
- AKA – also known as (còn được biết đến như là)
- approx. – approximately (xấp xỉ)
- appt. – appointment (cuộc hẹn)
- apt. – apartment (căn hộ)
- A.S.A.P. – as soon as possible (càng sớm càng tốt)
- B.Y.O.B. – bring your own bottle ( sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn)
- dept. – department (bộ)
- D.I.Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
- est. – established (được thành lập)
- E.T.A. – estimated time of arrival (Thời gian dự kiến đến nơi)
- FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên được hỏi)
- FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)
- min. – minute or minimum (phút / tối thiểu)
- misc. – miscellaneous (pha tạp)
- no. – number (số)
- P.S. – Postscript (Tái bút)
- tel. – telephone (số điện thoại)
- temp. – temperature or temporary (nhiệt độ/ tạm thời)
- TGIF – Thank God It’s Friday (Ơn Giời, thứ 6 đây rồi)
- vet. – veteran or veterinarian (bác sĩ thú y)
- vs. – versus (với)
- GMO – Genetically Modified Organism (Sinh vật biến đổi gen)
- PR – Public Relations (Quan hệ công chúng)
- SOS – Save Our Souls/Save Our Ship ( Tín hiệu kêu cứu)
- DOB – Date of birth (Ngày sinh)
- HR – Human Resources ( Nhân sự)
- VIP – Very important person ( Người rất quan trọng)
Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Khi Chat
Có thể nói là khi nói chuyện qua internet, đặc biệt là nói chuyện với bạn bè, chúng ta sử dụng từ viết tắt nhiều nhất. Cùng tìm hiểu danh sách những từ viết tắt thường được dùng khi chat chit, giao tiếp đời thường nhé.
- ACE – a cool experience (một trải nghiệm tuyệt vời)
- AFAIK – as far as I know (theo tôi được biết)
- AFK – away from keyboard (rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game)
- ANW- anyway (dù sao đi nữa)
- b/c – because (bởi vì)
- BRB – be right back (quay lại ngay)
- BTW – by the way (nhân tiện)
- CU/ CUL – see you / see you later (hẹn gặp lại)
- CWYL – chat with you later (nói chuyện với cậu sau nhé)
- DGMW – Don’t get me wrong (đừng hiểu lầm tôi)
- IDK – I don’t know (tôi không biết)
- IIRC – if I recall/remember correctly (nếu tôi nhớ không nhầm)
- LOL – laugh out loud (cười lớn)
- NP – no problem (không có vấn đề gì)
- ROFL – rolling on the floor laughing (cười lăn lộn)
- TBC – to be continued (còn nữa)
- THX/TNX/TQ/TY- thank you (cảm ơn)
- TIA – Thanks in advance (cảm ơn trước)
- TTYL – Talk to you later (nói chuyện sau nhé)
- WTH – What the hell? (cái quái gì thế?)
- WTF – What the f***? (cái quái gì thế?)
Các Từ Viết Tắt Học Vị Và Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
Một số học vị và nghề nghiệp do khá dài nên thường được viết tắt nhằm mục đích tạo sự thuận tiện khi nói và viết, đặc biệt là khi sử dụng trong những văn bản, giấy tờ cần sự ngắn gọn, súc tích. Dưới đây là một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng bạn cần biết:
- B.A – Bachelor of Arts (cử nhân khoa học xã hội)
- B.S – Bachelor of Science (cử nhân khoa học tự nhiên)
- MBA – The Master of business Administration (Thạc sĩ quản trị kinh doanh)
- M.A – Master of Arts (Thạc sĩ khoa học xã hội)
- M.PHIL or MPHIL – Master of Philosophy (Thạc sĩ)
- PhD – Doctor of Philosophy (Tiến sĩ)
- JD – Juris Doctor (tạm dịch: Bác sĩ Luật)
- PA – Personal Assistant (Trợ lý cá nhân)
- MD – Managing Director (Giám đốc điều hành)
- VP – Vice President (Phó chủ tịch)
- SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao)
- EVP – Executive Vice President (Phó chủ tịch điều hành)
- CMO – Chief Marketing Officer (Giám đốc Marketing)
- CFO – Chief Financial Officer (Giám đốc tài chính)
- CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)
Tên viết tắt các tổ chức Quốc tế trên thế giới
- WHO (World Health Organization): Tổ chức y tế thế giới
- WTO (World Trade Organization): Tổ chức mậu dịch quốc tế
- APEC (Asia-Pacific Economic Co-operation): Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu á-Thái Bình Dương
- UN (United Nations) : liên hợp quốc
- UNESCO (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization) : tổ chức giáo dục, khoa học và văn hóa
- UNICEF (The United Nations Children’s Fund) : quỹ nhi đồng Liên Hợp Quốc (Năm 1953, Liên Hiệp Quốc thay tên của nó từ Quỹ Khẩn cấp Nhi đồng Quốc tế Liên Hiệp Quốc (tiếng Anh: United Nations International Children’s Emergency Fund) mà được biết dưới tên tiếng Việt là Cơ quan Cứu trợ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc, nhưng nó vẫn được gọi tắt theo từ chữ đầu UNICEF bắt nguồn từ tên cũ)
- ASEAN (Association of Southeast Asian Nations) : hiệp hội các nước Đông Nam Á
- OPEC (Organization of the Petroleum Exporting Countries) : tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
- WWF (World Wildlife Fund): Quỹ quốc tế bảo tồn động vật hoang dã
- HRW (Human Rights Watch): tổ chức nhân quyền thế giới
- ILO (International Labor Organization): Tổ chức lao động quốc tế
- FAO (Food and Agriculture Organization): Tổ chức lương thực và nông nghiệp
- CIA (Central Intelligence Agency): cục tình báo trung ương Mĩ
- FBI (Federal Bureau of Investigation): cục điều tra liên bang Mĩ
- FIFA (Fédération Internationale de Football Association): liên đoàn bóng đá quốc tế
- UEFA (Union of European Football Association): liên đoàn bóng đá Châu Âu
- AFC (Asian Football Confederation): liên đoàn bóng đá Châu Á
- IMF (International Monetary Fund): quỹ tiền tệ quốc tế
- OECD (Organization for Economic Cooperation and Development): tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế
- WIPO (World Intellectual Property Organization): tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới
- IAEA (International Atomic Energy Agency): cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế
- IDLO (International Development Law Organization): tổ chức phát triển luật quốc tế
- WB (World Bank) : ngân hàng thế giới
Xem thêm tại https://ngoainguphuonglan.edu.vn/