Các Từ Tiếng Anh Đồng Âm Khác Nghĩa Thông Dụng

Tiếng anh học từ đầu tại Vĩnh Phúc

Trong tiếng Anh có nhiều từ tiếng Anh đồng âm khác nghĩa khiến người sử dụng đôi lúc bối rối trong việc sử dụng .Bài viết dưới đây, Ngoại ngữ Phương Lan sẽ giới thiệu đến bạn các từ tiếng Anh đồng âm khác nghĩa thông dụng kèm gợi ý cách phân biệt cực dễ. Cùng theo dõi nhé!

Tổng Hợp Các Từ Tiếng Anh Đồng Âm Khác Nghĩa

Khái niệm: từ đồng âm khác nghĩa là các từ giống nhau về cách phát âm nhưng nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các từ tiếng Anh đồng âm khác nghĩa thông dụng:

Từ đồng âm khác mặt chữ

Cặp từ Phiên âm Nghĩa
Brake và Break /breɪk/ Brake (v): phanh, thắng lại

Break (v): vỡ

Dear và Deer /dɪə(r)/ Dear (adj): thân mến; (n): người thân mến

Deer (n): con nai

Cell và Sell /sel/ Cell (n): tế bào

Sell (v): bán hàng

For và Four /fɔː(r)/ For (giới từ): cho

Four (n): số 4.

Flour và Flower /ˈflaʊə(r)/ Flour (n): bột mì

Flower (n): bông hoa

Bare và Bear /beə(r)/ Bare (adj): trần trụi

Bear (n): con gấu

I và Eye /aɪ/ I (Đại từ): tôi

Eye (n): mắt

Hear và Here /hɪə(r)/ Hear (v): nghe

Here (adv): ở đây

Pair và Pear /peə(r)/ Pair (n): đôi, cặp

Pear (n): quả lê

Ate và Eight /eɪt/ Ate (v): ăn (V quá khứ)

Eight (n): số 8

To, Too và Two /tuː/ To (giới từ): đến

Too (adj): quá, rất

Two (n): số 2

Mail và Male /meɪl/ Mail (n): thư, lá thư

Male (n): đàn ông, con trai, giống đực

Meat và Meet /miːt/ Meat (n): thịt Meet (v): gặp gỡ
Right và Write /raɪt/ Right (adj): phải, đúng

Write (v): viết

Wear và Where /weə(r)/ Wear (v)/: mặc, mang, đeo

Where (liên từ): nơi

Son và Sun /sʌn/ Son (n): con trai

Sun (n): mặt trời

Hour và Our /ˈaʊə(r)/ Hour (n): giờ

Our: của chúng tôi;

Buy, By và Bye /baɪ/ Buy (v): mua

By (giới từ): bởi

Bye (n): tạm biệt

Know và No /nəʊ/ Know (v): biết

No: không

Check và Cheque /tʃek/ Check (n): kiểm tra

Cheque (n): ngân phiếu

Their và There /ðeə(r)/ Their: của chúng tôi

There (adv): chỗ đó.

Board và Bored /bɔːd/ Board (n): cái bảng

Bored (adj): nhàm chán

Piece và Peace /pis/ Piece: miếng

Peace: hòa bình, sự yên lặng

Not và Knot /nɑt/ Not: không

Knot (n, v): nút dây

Pour và Poor /pɔr/ Pour (v): đổ, rót

Poor (adj): nghèo

Từ đa nghĩa

Trong tiếng Anh, một từ thường mang đã nét nghĩa. Dưới đây là một số từ phổ biến sử dụng các nét nghĩa khác nhau hoàn toàn:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Can /kæn/ có thể (động từ khuyết thiếu)

cái lon

I can speak Chinese very well.

It is safe to drink one or two cans of beer per day.

Fine /faɪn/ khỏe, tốt

phạt

She’s fine.

If you park in the wrong place, you will be fined.

Fan /fæn/ quạt

người hâm mộ

It’s so hot. Turn on the fan, please!

This singer has a lot of fans.

Letter /ˈlɛtər/ chữ cái

bức thư

There are 26 letters of the English alphabet.

I just received a letter from my sister yesterday.

Lie /laɪ/ nằm

nói dối

The cat is lying on the sofa.

Do not lie to me!

Mean /min/ nghĩa

ích kỷ, nhỏ mọn

What does it mean?

She is so mean. I do not like her.

Match /mæʧ/ phối hợp (quần áo)

que diêm

trận đấu

The shirt you just bought matches to this dress.

Do you have matches here?

Last night I watched an interesting football match.

Order /ˈɔrdər/ gọi món

sắp xếp trật tự

I ordered orange juice for 2 people.

Let’s order numbers from the smallest to the largest.

Park /pɑrk/ đỗ xe

công viên

Where can I park my car?

My sister often goes to the park on weekends.

Party /ˈpɑrt/ bữa tiệcđảng I was invited to my cousin’s birthday party.
Patient /ˈpeɪʃənt/ kiên trì

bệnh nhân

You’re so patient to do this job.

The treatment will vary from patient to patient.

Play /pleɪ/ chơi

vở kịch

Nam like to play football.

The play we saw last week was very meaningful.

Like /laɪk/ thích

giống

Do you like this cup?

People say I look like my grandfather.

Present /ˈprɛzənt/ món quà
hiện diện, có mặt
hiện tại
The watch was a birthday present from my sister.

At the present, my brother is playing football with his friends in the yard.

Save /seɪv/ tiết kiệm
lưu lại
cứu hộ
I need to save money to travel next month.

I will save your contact when needed.

Save me, please!

Try /traɪ/ cố gắng (try + to V)thử
làm gì đó (try + Ving)
I will try to finish this task.

She tries wearing this dress.

Train /treɪn/ tàu hỏa

đào tạo

Have you ever taken a train?

Mary will train you for the next 2 months.

Tear /tɛr/

nước mắt

I tear off a piece of paper.

She sweeps tears of joy.

Cách Phân Biệt Từ Tiếng Anh Đồng Âm Khác Nghĩa

Để phân biệt từ tiếng Anh đồng âm khác nghĩa, bạn có thể tham khảo các gợi ý sau:

Nên hiểu rõ nét nghĩa nổi bật của các từ này, sau đó, đặt câu ứng dụng để hiểu rõ hơn về ứng dụng từ trong các hoàn cảnh.

Bạn nên chú ý đến hoàn cảnh câu nói để suy luận nhanh và chính xác nghĩa của từ. Ví dụ:

  • Where can I park my car?
  • My sister often goes to the park on weekends.

Để làm được điều này, bạn cần bổ sung vốn từ, khả năng nghe hiểu để hiểu một cách chính xác các câu.

Lời Kết

Như vậy chúng ta đã tìm hiểu các từ tiếng Anh đồng âm khác nghĩa thông dụng. Hãy ôn tập và mở rộng vốn từ để vốn tiếng Anh của bạn ngày càng nâng cao nhé! Chúc bạn học tốt!

Xem thêm:Cách viết và đọc phần trăm, số thập phân, phân số, số âm trong tiếng Anh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *