CÁC TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG HÀN

TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1
Trong tiếng Hàn có rất nhiều cặp từ vựng cùng nghĩa và rất dễ nhầm lẫn với nhau. Các từ này tuy cùng nghĩa nhưng lại được sử dụng trong các trường hợp và ngữ cảnh riêng biệt. Điều này khiến người học gặp nhiều khó khăn khi phân biệt cách dùng.

    NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN   sẽ giúp bạn phân biệt nghĩa và cách sử dụng giữa các cặp từ cùng nghĩa nhau. Cùng tham khảo bài viết sau để hiểu một cách chính xác và sử dụng cho đúng ngữ cảnh nhé.

1. 키가 크다 >< 높다: Cao
– 키가 크다 sử dụng khi nói về chiều cao con người

– 높다 sử dụng khi nói về chiều cao của vật (tủ, núi, cây…)

 

TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1

 

2. 작다 >< 적다: Nhỏ >< Ít
– 작다: Nhỏ (kích thước)

– 적다: Ít (Số lượng)

3. 춥다 >< 차갑다: Lạnh
– 춥다: Lạnh về thời tiết

– 차갑다: Lạnh về nước, đồ ăn

4. 덥다 >< 뜨겁다: Nóng
– 덥다: Nóng về thời tiết

– 뜨겁다: Nóng về nước, đồ ăn

 

 

5. 예매하다 >< 예약하다: Đặt
– 예매하다: Đặt trả trước, thường dùng cho sản phẩm (Vé máy bay, vé xem phim, vé ca nhạc…)

– 예약하다: Đặt trả sau, thường dùng cho dịch vụ (Khách sạn, nhà hàng…)

 

 

6. 가르치다 >< 가리키다: Chỉ
– 가르치다: Chỉ dạy, giảng dạy

– 가리키다: Chỉ hướng

 

 

7. 손님 >< 고객님: Khách
– 손님: Khách hàng hoặc khách thăm nhà (Guest, customer)

– 고객님: Khách hàng (Client)

 

 

8. 시간 >< 순간: Thời gian >< Thời khắc
– 시간: Thời gian (khoảng thời gian)

– 순간: Thời khắc (Khoảnh khắc, giây lát)

 

 

9. 마음 >< 심장: Trái tim
–  마음: Trái tim, tấm lòng (Về mặt tâm hồn)

– 심장: Trái tim (Về mặt sinh học)

 

 

10. 피곤하다 >< 힘들다: Mệt mỏi
– 피곤하다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất)

– 힘들다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất, tinh thần)

 

 

11. 무섭다 >< 두렵다: Sợ
– 무섭다: Sợ hãi (Nỗi sợ xuất phát từ yếu tố bên ngoài: Sợ ma, sợ rắn, sợ chuột…)

– 두렵다: Lo sợ (Nỗi lo sợ xuất phát từ bên trong: Lo sợ về tương lai, lo sợ về ký ức nào đó…)

 

 

12. 까다 >< 벗기다: Lột, bóc
– 까다: Lột/bóc vỏ cứng (호두: Hạt óc chó…)

– 벗기다: Lột/bóc vỏ mềm (나무껍질: vỏ trái cây…)

 

 

13. 즐겁다 >< 기쁘다: Vui vẻ
– 즐겁다: Vui vẻ về mặt không khí, hoạt động

– 기쁘다: Vui vẻ về mặt tâm trạng

 

 

14. 깨다 >< 일어나다: Dậy
– 깨다: Thức giấc (Tỉnh dậy)

– 일어나다: Ngủ dậy (Hoàn toàn tỉnh dậy, rời khỏi giường và làm các hoạt động khác)

 

 

15. 빨래하다 >< 세탁하다: Giặt
– 빨래하다: Giặt giũ (Cách nói chung của việc giặt đồ bằng tay hoặc bằng máy)

– 세탁하다: Giặt đồ hoàn toàn bằng máy

 

 

16. 값 >< 가격: Giá
–  값: Giá cả nói chung, đứng sau danh từ nào đó để tạo thành từ ghép (옷값: Giá áo, 집값: Giá nhà…)

– 가격: Giá tiền, đứng độc lập (가격이 4000 원이에요: Giá là 4000 won)

 

 

17. 한국어 >< 한국말: Tiếng Hàn
– 한국어: Tiếng Hàn (Ngôn ngữ tiếng Hàn nói chung bao gồm tiếng, chữ viết… Tiếng Anh: Korean)

– 한국말: Tiếng Hàn (Tiếng nói, chỉ riêng về việc nói tiếng Hàn. Tiếng Anh: Korean Speaking)

 

 

18. 배우다 >< 공부하다: Học
– 배우다: Học có người hướng dẫn, ở trung tâm, trường lớp, có thể sử dụng cho năng khiếu (한국어: Tiếng Hàn, 피아노: Piano…)

– 공부하다: Học không nhất thiết phải có người hướng dẫn, nghiên cứu, học thuật, không thể sử dụng cho năng khiếu (한국어: Tiếng Hàn, 역사: Lịch sử…)

 

 

19. 습관 >< 버릇: Thói quen >< Tật xấu
– 습관: Thói quen của người nào đó lặp đi lặp lại thường xuyên (Ngủ trễ…)

– 버릇: Tật xấu, thói quen tiêu cực không thường xuyên (Ngoáy mũi…)

 

 

20. 발전 >< 발달: Phát triển
– 발전: Sự phát triển theo quá trình từ xấu > tốt, từ dở > giỏi, level thấp > level cao dần (Kinh tế, kỹ thuật…)

– 발달: Sự phát triển đến một level cao (Thể chất, tinh thần…)

 

 

21. 고르다 >< 선택하다: Chọn
–  고르다: Chọn (Chọn không cần cân nhắc kỹ giữa các lựa chọn không giới hạn, không trang trọng, dùng phổ biến. Tương tự Select trogn tiếng Anh)

– 선택하다: Lựa chọn (Chọn lựa có cân nhắc giữa các lựa chọn có giới hạn nhất định, trang trọng hơn. Tương tự Choose trong tiếng Anh)

 

 

22. 지금 >< 이제: Bây giờ >< Hiện tại
–  지금: Bây giờ (Ngay khoảnh khắc này, ngay lúc này)

– 이제: Hiện tại (Thời điểm này nhưng có thể kéo dài đến tương lai)

 

 

23. 늦다 >< 지각하다: Trễ
– 늦다: Trễ/muộn nói chung

– 지각하다: Đến muộn, đi muộn

 

 

24. 도 >< 또: Cũng >< Nữa
– 도: Cũng (Đứng sau danh từ, chỉ người, sự vật gì đó cũng làm hay có tính chất gì tương tự)

– 또: Nữa (Đứng trước động từ)

 

 

25. 새 >< 새로운: Mới
– 새: Một điều, vật gì đó hoàn toàn mới, chưa từng xuất hiện

– 새로운: Một điều, vật gì đó đã xuất hiện nhưng là bản mới hơn

 

 

26. 마지막 >< 드디어: Cuối cùng
– 마지막: Cuối cùng. Điều cuối cùng, không còn gì sau đó diễn ra (마지막 날: Ngày cuối, 마지막 장면: Cảnh cuối, 마지막으로: Cuối cùng thì…. Tương tự: At the last)

– 드디어: Cuối cùng thì…. Điều tóm gọn lại sau chuỗi sự việc gì đó, vẫn còn điều gì đó diễn ra tiếp tục (드디어 합격했어요: Cuối cùng tôi cũng đậu rồi. Tương tự: Finally)

 

 

27. 휴일 >< 휴가: Ngày nghỉ
– 휴일: Ngày nghỉ lễ

– 휴가: Ngày nghỉ phép

 

 

28. 모습 >< 모양: Hình dáng
– 모습: Hình dáng con người

– 모양: Hình dạng vật

 

 

29. 아침 >< 오전: Buổi sáng >< Ban ngày
– 아침: Buổi sáng từ 5h – 9h

– 오전: am. 12 tiếng đầu của đồng hồ

 

 

30. 저녁 >< 오후
– 저녁: Buổi chiều tối từ 5h – 11h

– 오후: pm. 12 tiếng sau của đồng hồ

 

 

31. 영 >< 공: Số 0
– 영: Số 0 (Thuần Hàn)

– 공: Số 0, quả bóng (Hán Hàn)

 

 

32. 천천하다 >< 느리다: Chậm
– 천천하다: Chậm rãi. Mang nghĩa tốc độ chậm (Không mang nghĩa tiêu cực. Đi từ từ, ăn chầm chậm…)

– 느리다: Chậm chạm. Mang nghĩa hiệu suất thấp (Mang nghĩa tiêu cực. Mạng chậm, máy tính chậm…)

 

 

33. 비슷하다 >< 같다: Giống
– 비슷하다: Tương tự (Gần giống)

– 같다: Giống (Hoàn toàn giống)

 

 

34. 예쁘다 >< 아름답다: Đẹp
– 예쁘다: Đẹp (Dùng để khen vẻ đẹp của người, vật)

– 아름답다: Đẹp đẽ (Dùng cho cảnh. Cũng có thể dùng để khen người nhưng ít dùng)

 

 

35. 심심하다 >< 지루하다: Chán
– 심심하다: Buồn chán. Vì không có gì làm

– 지루하다: Chán ngán. Chán cái gì đó thì không thú vị, không thu hút

 

 

36. 배달 >< 택배: Giao hàng
– 배달: Giao hàng (Nội thành)

– 택배: Giao hàng (Ngoại thành hoặc nước ngoài)

XEM THÊM : CÁCH VIẾT LỜI ĐẦU THƯ KHI VIẾT GIẤY MỜI 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *