Các chủ đề từ vựng học sinh thường gặp trong học kỳ I năm lớp 3 bao gồm:
Chủ đề | Từ vựng |
---|---|
1. Số đếm: | one (số 1), two (số 2), three (số 3), four (số 4), five (số 5), six (số 6), eleven (số 11), twelve (số 12), sixteen (số 16), forty (số 40), one hundred (số 100),… |
2. Màu sắc: | blue (màu xanh dương), pink (màu hồng), green (màu xanh lá cây), black (màu đen), white (màu trắng), brown (màu nâu), grey (màu xám), red (màu đỏ), purple (màu tím), yellow (màu vàng),… |
3. Hoạt động: | play football (chơi bóng đá), ride a bike (đạp xe), watch TV (xem TV), walk (đi bộ), dance (nhảy), sing (hát), run (chạy), cook (nấu ăn), draw (vẽ tranh), paint (sơn), swim (bơi),… |
4. Trường lớp: | pencil case (hộp bút), ruler (thước kẻ), bag (cặp sách), board (bảng), bookcase (giá sách), cupboard (tủ đựng quần áo), teacher (giáo viên), eraser (cục tẩy), artroom (phòng mỹ thuật), classroom (lớp học), library (thư viện),… |
5. Đồ chơi: | ball (quả bóng), bike (xe đạp), robot (người máy), camera (máy ảnh), computer game (trò chơi trên máy tính),… |
6. Vị trí, địa điểm: | in (bên trong), on (bên trên), under (bên dưới), next to (bên cạnh), near (gần), in front of (phía trước), behind (phía sau),… |
7. Gia đình: | mother (mẹ), father (bố), brother (em/ anh trai), sister (chị/ em gái), grandmother (bà), grandfather (ông),… |
8. Tính từ dùng để miêu tả: | young (trẻ), happy (hạnh phúc, vui vẻ), sad (buồn bã), long (dài), short (ngắn), big (to lớn), small (nhỏ), messy (bừa bộn), clean (sạch sẽ)… |
9. Con vật: | crocodile (cá sấu), elephant (con voi), tiger (con hổ), lion (sư tử), bear (con gấu), dolphin (con cá heo)… |
10. Cơ thể: | face (khuôn mặt), ears (tai), eyes (mắt), mouth (miệng), hand (tay), arm (cánh tay), leg (chân), neck (cổ), shoulder (vai), hair (tóc), nose (mũi), skin (da), foot (ngón chân), fingers (ngón tay)… |
11. Quần áo: | jacket (áo khoác), shoes (giày), skirt (váy), socks (tất), dress (váy), sweater (áo len), hat (mũ), jeans (quần bò), shorts (quần cộc)… |
12. Thức ăn: | apple (quả táo), banana (quả chuối), orange (quả cam), burger (bánh mì kẹp thịt), cake (bánh kem), chocolate (sô-cô-la), ice-cream (kem)… |
13. Phương tiện đi lại: | boat (thuyền), bus (xe buýt), helicopter (máy bay trực thăng), lorry (xe tải), motorbike (xe máy), plane (máy bay), bike (xe đạp), car (ô tô)… |
14. Đồ dùng: | clock (đồng hồ treo tường), lamp (đèn để bàn), mat (thảm), armchair (ghế đẩu), bath (bồn tắm), bed (giường), picture (bức tranh), TV (Tivi), room (phòng)… |
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/