Khoảng 70% thời gian bạn sử dụng một động từ trong tiếng Anh, đó là một động từ bất quy tắc. Có nghĩa là trong một đoạn hội thoại kéo dài 10 phút thì động từ bất quy tắc sẽ xuất hiện trong khoảng 7 phút.
Vậy nên, việc học và sử dụng bảng động từ bất quy tắc là bắt buộc nếu bạn muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
1.Động từ bất quy tắc là gì?
Các động từ thông thường sẽ tuân theo quy tắc:
I work, I worked, I had worked.
He laughs, he laughed, he had laughed.
Động từ ở thì quá khứ được thêm -ed, quá đơn giản.
Nhưng động từ bất quy tắc thì như tên gọi của nó, chẳng có một quy tắc nào cả. Chỉ có cách là bạn phải ghi nhớ chúng mà thôi.
2.Cách học động từ bất quy tắc hiệu quả trong 1 nốt nhạc
Bạn cảm thấy khó khăn vì phải nhớ từng từ một? Tiếng Anh Nghe Nói giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ các động từ nắng mưa thất thường này.
- Động từ có V1 tận cùng là “eed” thì V2, V3 là “ed”.
Bleed (V1) –> bled (V2) –> bled (V3): (làm) chảy máu
Breed (V1) –> bred (V2) –> bred (V3): sinh, nuôi dạy
…
- Động từ có V1 tận cùng là “ay” thì V2, V3 là “aid”.
inay (V1) –> inlaid (V2) –> inlaid (V3): cẩn, khảm
mislay (V1) –> mislaid (V2) –> mislaid (V3): để thất lạc
…
- Động từ có V1 tận cùng là “d” thì V2, V3 là “t”.
spend (V1) –> spent (V2) –> spent (V3): dành, sử dụng
grid (V1) –> grit (V2) –> grit (V3): đeo vào
…
- Động từ có V1 tận cùng là “ow” thì V2 là “ew”, V3 là “own”.
foreknow (V1) –> foreknew (V2) –> foreknown (V3): biết trước
throw (V1) –> threw (V2) –> thrown (V3): liệng, ném, quăng
…
- Động từ có V1 tận cùng là “ear” thì V2 là “ore”, V3 là “orn” (trừ động từ “hear” ngoại lệ).
bear (V1) –> bore (V2) –> born (V3): sinh ra
swear (V1) –> swore (V2) –> sworn (V3): thề thốt
…
- Động từ có V1 có nguyên âm “i” thì V2 là “a”, V3 là “u”.
drink (V1) –> drank (V2) –> drunk (V3): uống
ring (V1) –> rang (V2) –> rung (V3): rung (chuông)
…
- Động từ có V1 tận cùng là “m” hoặc “n” thì V2 và V3 thêm “t”.
dream (V1) –> dreamt (V2) –> dreamt (v3): mơ, mơ mộng
burn (V1) –> burnt (V2) –> burnt (V3): đốt cháy
…
Một số động từ bất quy tắc sẽ biến đổi theo một kiểu giống nhau. Thay vì học theo bảng chữ cái, bạn hãy nhóm các động từ có biển đổi tương tự lại với nhau để học.
Một vài gợi ý cho bạn:
Các động từ giữ nguyên trong hiện tại, quá khứ và quá khứ phân từ
Hit / hit / hit
Cut / cut / cut
Set / set / set
Các động từ giống nhau ở quá khứ nhưng khác ở hiện tại
Breed / bred / bred
Build / built / built
Find / found / found
Các động từ có -o- ở quá khứ đơn và kết thúc bằng -en ở quá khứ phân từ
Speak / spoke / spoken
Break / broke / broken
Write / wrote / written
Có rất nhiều thú vị, bạn hãy xem qua bảng động từ bất quy tắc để tạo nên quy tắc cho riêng mình nhé.
Động từ bất quy tắc là rất nhiều, tuy nhiên chỉ có một số được sử dụng thường xuyên. Thay vì học theo danh sách bảng chữ cái, bạn hãy tập trung vào những động từ bất quy tắc phổ biến nhất.
Bắt đầu ngay với những từ rất phổ biến sau:
Say / said / said: nói
Go / went/ gone: đi
Come / came / come: đến
Know / knew / known
Get / got / gotten
Give / gave / given
Become / became / become
Find / found / found
Think / thought / thought
See / saw / seen
III. Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất
Đây là 360 động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh.
STT | Động từ nguyên mẫu (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
A | ||||
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
B | ||||
4 | backslide | backslid | backslidden / backslid | tái phạm |
5 | be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
6 | bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
7 | beat | beat | beaten / beat | đánh, đập |
8 | become | became | become | trở nên |
9 | befall | befell | befallen | xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | bao quanh |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
15 | bet | bet / betted | bet / betted | đánh cược, cá cược |
16 | bid | bid | bid | trả giá |
17 | bind | bound | bound | buộc, trói |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | đập vỡ |
22 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
23 | bring | brought | brought | mang đến |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
25 | browbeat | browbeat | browbeaten / browbeat | hăm dọa |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung, vỡ òa |
29 | bust | busted / bust | busted / bust | làm bể, làm vỡ |
30 | buy | bought | bought | mua |
C | ||||
31 | cast | cast | cast | ném, tung |
32 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
33 | chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng, chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
35 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
36 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
37 | cling | clung | clung | bám vào, dính vào |
38 | clothe | clothed / clad | clothed / clad | che phủ |
39 | come | came | come | đến, đi đến |
40 | cost | cost | cost | có giá là |
41 | creep | crept | crept | bò, trườn, lẻn |
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
43 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
44 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
D | ||||
45 | daydream | daydreamed / daydreamt | daydreamed / daydreamt | nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
46 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
47 | dig | dug | dug | đào |
48 | disprove | disproved | disproved / disproven | bác bỏ |
49 | dive | dove/ dived | dived | lặn, lao xuống |
50 | do | did | done | làm |
51 | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
52 | dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
53 | drink | drank | drunk | uống |
54 | drive | drove | driven | lái xe |
55 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
E | ||||
56 | eat | ate | eaten | ăn |
F | ||||
57 | fall | fell | fallen | ngã, rơi |
58 | feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
59 | feel | felt | felt | cảm thấy |
60 | fight | fought | fought | chiến đấu |
61 | find | found | found | tìm thấy, thấy |
62 | fit (tailor, change size) | fitted / fit | fitted / fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
63 | flee | fled | fled | chạy trốn |
64 | fling | flung | flung | tung; quăng |
65 | fly | flew | flown | bay |
66 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
67 | forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm, cấm đoán |
68 | forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán |
69 | forego (also forgo) | forewent | foregone | bỏ, kiêng |
70 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
71 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
72 | forget | forgot | forgotten | quên |
73 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
74 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
75 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
76 | frostbite | frostbit | frostbitten | bỏng lạnh |
G | ||||
77 | get | got | got/ gotten | có được |
78 | gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
79 | gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo vào |
80 | give | gave | given | cho |
81 | go | went | gone | đi |
82 | grind | ground | ground | nghiền, xay |
83 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
H | ||||
84 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
85 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
86 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
87 | have | had | had | có |
88 | hear | heard | heard | nghe |
89 | heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên |
90 | hew | hewed | hewn / hewed | chặt, đốn |
91 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
92 | hit | hit | hit | đụng |
93 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
I | ||||
94 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
95 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
96 | input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
97 | inset | inset | inset | dát, ghép |
98 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
99 | interweave | interwove / interweaved | interwoven / interweaved | trộn lẫn, xen lẫn |
100 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
J | ||||
101 | jerry-build | jerry-built | jerry-built | xây dựng cẩu thả |
K | ||||
102 | keep | kept | kept | giữ |
103 | kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
104 | knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan |
105 | know | knew | known | biết, quen biết |
L | ||||
106 | lay | laid | laid | đặt, để |
107 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
108 | lean | leaned / leant | leaned / leant | dựa, tựa |
109 | leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
110 | learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học, được biết |
111 | leave | left | left | ra đi, để lại |
112 | lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
113 | let | let | let | cho phép, để cho |
114 | lie | lay | lain | nằm |
115 | light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng |
116 | lip-read | lip-read | lip-read | mấp máy môi |
117 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
M | ||||
118 | make | made | made | chế tạo, sản xuất |
119 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
120 | meet | met | met | gặp mặt |
121 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
122 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
123 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
124 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
125 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
126 | mislead | misled | misled | làm lạc đường, làm mê mụi |
127 | mislearn | mislearned / mislearnt | mislearned / mislearnt | học nhầm |
128 | misread | misread | misread | đọc sai |
129 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
130 | misspeak | misspoke | misspoken | nói sai |
131 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
132 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
133 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
134 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
135 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
136 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
137 | mow | mowed | mown/ mowed | cắt cỏ |
O | ||||
138 | offset | offset | offset | đền bù |
139 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
140 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
141 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
142 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
143 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
144 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
145 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
146 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
147 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
148 | outleap | outleaped / outleapt | outleaped / outleapt | nhảy cao/xa hơn |
149 | outlie (not tell truth) REGULAR | outlied | outlied | nói dối |
150 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
151 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
152 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn; vượt giá |
153 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
154 | outshine | outshined / outshone | outshined / outshone | sáng hơn, rạng rỡ hơn |
155 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
156 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
157 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
158 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/ muộn hơn |
159 | outsmell | outsmelled / outsmelt | outsmelled / outsmelt | khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
160 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/ dài/ to hơn |
161 | outspeed | outsped | outsped | đi/ chạy nhanh hơn |
162 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
163 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
164 | outswim | outswam | outswum | bơi giỏi hơn |
165 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
166 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
167 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
168 | overbid | overbid | overbid | trả giá/ bỏ thầu cao hơn |
169 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
170 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
171 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
172 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
173 | overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
174 | overdraw | overdrew | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
175 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
176 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
177 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
178 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
179 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
180 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
181 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
182 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
183 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
184 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
185 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
186 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
187 | oversew | oversewed | oversewn / oversewed | may nối vắt |
188 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
189 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
190 | overspeak | overspoke | overspoken | Nói quá nhiều, nói lấn át |
191 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
192 | overspill | overspilled / overspilt | overspilled / overspilt | đổ, làm tràn |
193 | overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
194 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
195 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
196 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
197 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
P | ||||
198 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
199 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
200 | plead | pleaded / pled | pleaded / pled | bào chữa, biện hộ |
201 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
202 | predo | predid | predone | làm trước |
203 | premake | premade | premade | làm trước |
204 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
205 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
206 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cái đặt sẵn |
207 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
208 | proofread | proofread | proofread | Đọc bản thảo trước khi in |
209 | prove | proved | proven/proved | chứng minh (tỏ) |
210 | put | put | put | đặt; để |
Q | ||||
211 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
212 | quit | quit / quitted | quit / quitted | bỏ |
R | ||||
213 | read / riːd / | read /red / | read / red / | đọc |
214 | reawake | reawoke | reawaken | đánh thức 1 lần nữa |
215 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
216 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại (sách) |
217 | rebroadcast | rebroadcast / rebroadcasted | rebroadcast / rebroadcasted | cự tuyệt, khước từ |
218 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
219 | recast | recast | recast | đúc lại |
220 | recut | recut | recut | cắt lại; băm (giũa) |
221 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
222 | redo | redid | redone | làm lại |
223 | redraw | redrew | redrawn | kéo lại; kéo ngược lại |
224 | refit (retailor) | refitted / refit | refitted / refit | luồn, xỏ |
225 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
226 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
227 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
228 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
229 | reknit | reknitted / reknit | reknitted / reknit | đan lại |
230 | relay (for example tiles) | relaid | relaid | đặt lại |
231 | relay (pass along) REGULAR | relayed | relayed | truyền âm lại |
232 | relearn | relearned / relearnt | relearned / relearnt | học lại |
233 | relight | relit / relighted | relit / relighted | thắp sáng lại |
234 | remake | remade | remade | làm lại; chế tạo lại |
235 | rend | rent | rent | toạc ra; xé |
236 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
237 | reread | reread | reread | đọc lại |
238 | rerun | reran | rerun | chiếu lại (phim), phát thanh lại |
239 | resell | resold | resold | bán lại |
240 | resend | resent | resent | gửi lại |
241 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
242 | resew | resewed | resewn / resewed | may/ khâu lại |
243 | retake | retook | retaken | chiếm lại; tái chiếm |
244 | reteach | retaught | retaught | dạy lại |
245 | retear | retore | retorn | khóc lại |
246 | retell | retold | retold | kể lại |
247 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại, cân nhắc lại |
248 | retread | retread | retread | lại giẫm lên, lại đạp lên |
249 | retrofit | retrofitted / retrofit | retrofitted / retrofit | trang bị thêm những bộ phận mới |
250 | rewake | rewoke / rewaked | rewaken / rewaked | đánh thức lại |
251 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
252 | reweave | rewove / reweaved | rewoven / reweaved | dệt lại |
253 | rewed | rewed / rewedded | rewed / rewedded | kết hôn lại |
254 | rewet | rewet / rewetted | rewet / rewetted | làm ướt lại |
255 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
256 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
257 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
258 | rid | rid | rid | giải thoát |
259 | ride | rode | ridden | cưỡi |
260 | ring | rang | rung | rung chuông |
261 | rise | rose | risen | đứng dậy; mọc |
262 | roughcast | roughcast | roughcast | tạo hình phỏng chừng |
263 | run | ran | run | chạy |
S | ||||
264 | sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
265 | saw | sawed | sawn | cưa |
266 | say | said | said | nói |
267 | see | saw | seen | nhìn thấy |
268 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
269 | sell | sold | sold | bán |
270 | send | sent | sent | gửi |
271 | set | set | set | đặt, thiết lập |
272 | sew | sewed | sewn/sewed | may |
273 | shake | shook | shaken | lay; lắc |
274 | shave | shaved | shaved / shaven | cạo (râu, mặt) |
275 | shear /ʃɪə(r) ; ʃɪr / | sheared | shorn / ʃɔːn / or / ʃɔːrn/ | xén lông (Cừu) |
276 | shed | shed | shed | rơi; rụng |
277 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
278 | shit | shit / shat / shitted | shit/ shat / shitted | suộc khuộng đi đại tiện |
279 | shoot | shot | shot | bắn |
280 | show | showed | shown/ showed | cho xem |
281 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
282 | shut | shut | shut | đóng lại |
283 | sight-read | sight-read | sight-read | chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
284 | sing | sang | sung | ca hát |
285 | sink | sank | sunk | chìm; lặn |
286 | sit | sat | sat | ngồi |
287 | slay | slew | slain | sát hại; giết hại |
288 | sleep | slept | slept | ngủ |
289 | slide | slid | slid | trượt; lướt |
290 | sling | slung | slung | ném mạnh |
291 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
292 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
293 | smell | smelt | smelt | ngửi |
294 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
295 | sneak | sneaked / snuck | sneaked / snuck | trốn, lén |
296 | sow | sowed | sown/ sewed | gieo; rải |
297 | speak | spoke | spoken | nói |
298 | speed | sped/ speeded | sped/ speeded | chạy vụt |
299 | spell | spelt/ spelled | spelt/ spelled | đánh vần |
300 | spend | spent | spent | tiêu xài |
301 | spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn; đổ ra |
302 | spin | spun/ span | spun | quay sợi |
303 | spit | spat | spat | khạc nhổ |
304 | spoil | spoilt/ spoiled | spoilt/ spoiled | làm hỏng |
305 | spoon-feed | spoon-fed | spoon-fed | cho ăn bằng muỗng |
306 | spread | spread | spread | lan truyền |
307 | spring | sprang | sprung | nhảy |
308 | stand | stood | stood | đứng |
309 | stave | stove/ staved | stove/ staved | đâm thủng |
310 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
311 | stick | stuck | stuck | ghim vào; đính |
312 | sting | stung | stung | châm ; chích; đốt |
313 | stink | stunk/ stank | stunk | bốc mùi hôi |
314 | strew | strewed | strewn/ strewed | rắc, rải |
315 | stride | strode | stridden | bước sải |
316 | strike | struck | struck | đánh đập |
317 | string | strung | strung | gắn dây vào |
318 | strive | strove | striven | cố sức |
319 | sublet | sublet | sublet | cho thuê lại; cho thầu lại |
320 | sunburn | sunburned / sunburnt | sunburned / sunburnt | rám nắng, cháy nắng |
321 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
322 | sweat | sweat / sweated | sweat / sweated | đổ mồ hôi |
323 | sweep | swept | swept | quét |
324 | swell | swelled | swollen/ swelled | phồng; sưng |
325 | swim | swam | swum | bơi lội |
326 | swing | swung | swung | đong đưa |
T | ||||
327 | take | took | taken | cầm ; lấy |
328 | teach | taught | taught | dạy; giảng dạy |
329 | tear | tore | torn | xé; rách |
330 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
331 | tell | told | told | kể; bảo |
332 | test-drive | test-drove | test-driven | lái thử |
333 | test-fly | test-flew | test-flown | bay thử (một máy bay mới chế tạo) |
334 | think | thought | thought | suy nghĩ |
335 | throw | threw | thrown | ném; liệng |
336 | thrust | thrust | thrust | thọc; nhấn |
337 | tread | trod | trodden/ trod | giẫm; đạp |
338 | typecast | typecast | typecast | cho đóng cùng một loại vai trò nhiều lần |
339 | typeset | typeset | typeset | sắp chữ |
340 | typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
U | ||||
341 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
342 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
343 | unclothe | unclothed / unclad | unclothed / unclad | cởi áo; lột trần |
344 | underbid | underbid | underbid | bỏ thầu thấp hơn |
345 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
346 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
347 | undergo | underwent | undergone | kinh qua |
348 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
349 | underpay | underpaid | underpaid | trả lương thấp |
350 | undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
351 | underspend | underspent | underspent | chi tiêu dưới mức |
352 | understand | understood | understood | hiểu |
353 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
354 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
355 | undo | undid | undone | tháo ra |
356 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
357 | unhang | unhung | unhung | hạ xuống, bỏ xuống |
358 | unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
359 | unknit | unknitted / unknit | unknitted / unknit | dãn ra, tháo ra |
360 | unlearn | unlearned / unlearnt | unlearned / unlearnt | gạt bỏ, quên |
361 | unsew | unsewed | unsewn / unsewed | tháo đường may |
362 | unsling | unslung | unslung | cởi dây đeo, dây móc |
363 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
364 | unstick | unstuck | unstuck | bóc, gỡ |
365 | unstring | unstrung | unstrung | tháo dây, nới dây |
366 | unweave | unwove / unweaved | unwoven / unweaved | tháo ra |
367 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
368 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
369 | upset | upset | upset | đánh đổ; lật đổ |
W | ||||
370 | wake | woke/ waked | woken/ waked | thức giấc |
371 | waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
372 | wear | wore | worn | mặc |
373 | weave | wove/ weaved | woven/ weaved | dệt |
374 | wed | wed/ wedded | wed/ wedded | kết hôn |
375 | weep | wept | wept | khóc |
376 | wet | wet / wetted | wet / wetted | làm ướt |
377 | whet REGULAR | whetted | whetted | |
378 | win | won | won | thắng; chiến thắng |
379 | wind | wound | wound | quấn |
380 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
381 | withhold | withheld | withheld | từ khước |
382 | withstand | withstood | withstood | cầm cự |
383 | work | worked | worked | rèn (sắt), nhào nặng đất |
384 | wring | wrung | wrung | vặn; siết chặt |
385 | write | wrote | written | viết |
Hy vọng Ngoại ngữ Phương Lan đã mang đến cho bạn hệ thống từ vựng thường dùng về giao tiếp công việc, cuộc sống hằng ngày cũng như những cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất.
Lần sau khi bạn cần tìm về các chủ đề liên quan đến tiếng Anh,đừng quên quay lại trang Ngoại ngữ Phương Lan nhé!