Bài 8 – 苹果一斤多少钱?

Dưới đây là tổng hợp nội dung của Bài 8 – 苹果一斤多少钱?(Táo bao nhiêu tiền một cân?) trong Giáo trình Hán ngữ quyển 1, rất phù hợp để luyện từ vựng và giao tiếp khi đi mua sắm:


🧾 Bài 8 – 苹果一斤多少钱?

(Píngguǒ yì jīn duōshǎo qián?)
→ Táo bao nhiêu tiền một cân?


📚 1. Từ vựng (生词)

Tiếng Hán Phiên âm Nghĩa
苹果 píngguǒ táo
一斤 yì jīn một cân (≈ 0.5kg)
多少 duōshǎo bao nhiêu
qián tiền
kuài đồng (đơn vị tiền tệ, khẩu ngữ)
máo hào (1/10 của kuài)
yào muốn, cần
hái còn, vẫn còn
jīn đơn vị cân TQ (≈ 0.5kg)
guì đắt
便宜 piányi rẻ
gěi đưa, cho
找(钱) zhǎo (qián) thối tiền

🧠 2. Ngữ pháp (语法)

🔹 A. Hỏi giá:

……多少钱? → Bao nhiêu tiền?

📌 Ví dụ:

  • 苹果一斤多少钱?
    → Táo một cân bao nhiêu tiền?

🔹 B. Dùng “块”, “毛”, “分” để nói giá:

Đơn vị Phiên âm Ghi chú
kuài giống “đồng” (yúan)
máo = 1/10 块
fēn = 1/10 毛

📌 Ví dụ:

  • 五块三毛 → 5 tệ 3 hào (5.3 tệ)
  • 六块五 → 6.5 tệ
  • 一块 → 1 tệ

🔹 C. Động từ kép: “要” (muốn/mua), “给” (đưa), “找” (trả lại tiền thừa)

📌 Ví dụ:

  • 我要两斤苹果。→ Tôi muốn 2 cân táo.
  • 给你钱。→ Gửi bạn tiền.
  • 找你一块。→ Trả bạn lại 1 tệ.

💬 3. Hội thoại mẫu (课文对话)

A: 苹果一斤多少钱?
B: 三块五一斤。
A: 我要两斤。
B: 一共七块。给你。
A: 谢谢。
B: 不客气。

👉 Dịch:

A: Táo một cân bao nhiêu tiền?
B: 3 tệ 5 hào một cân.
A: Tôi lấy 2 cân.
B: Tổng cộng 7 tệ. Gửi bạn.
A: Cảm ơn.
B: Không có gì.


✍️ 4. Bài tập gợi ý

A. Dịch sang tiếng Trung:

  1. Tôi muốn mua một cân chuối.
  2. Cà chua bao nhiêu tiền một cân?
  3. Tổng cộng 8 tệ 5 hào.
  4. Trả lại bạn 2 tệ.

B. Điền từ:

  1. 苹果一斤 ______?
  2. 我要三斤 ______。
  3. 一共十______八毛。
  4. ______你五块钱。

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *