Chủ đề “Tôi học tiếng Hán” trong bài 6 của Giáo trình Hán ngữ 1 giúp bạn làm quen với cách giới thiệu bản thân và nói về sở thích học tập. Dưới đây là các phần chính của bài học:
📘 Bài 6: 我学汉语 (Wǒ xué Hànyǔ) – Tôi học tiếng Hán
📌 1. Từ vựng (生词 / Shēngcí)
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
学 | xué | học |
汉语 | Hànyǔ | tiếng Hán, tiếng Trung |
英语 | Yīngyǔ | tiếng Anh |
法语 | Fǎyǔ | tiếng Pháp |
学生 | xuésheng | học sinh, sinh viên |
老师 | lǎoshī | giáo viên |
学习 | xuéxí | học tập |
中文 | Zhōngwén | tiếng Trung (hàm ý chung, thường dùng ở Trung Quốc) |
会 | huì | có thể, biết (kỹ năng) |
不会 | bù huì | không biết (kỹ năng) |
📌 2. Mẫu câu quan trọng (句型 / Jùxíng)
- 我学汉语。
➤ Wǒ xué Hànyǔ. – Tôi học tiếng Hán. - 你学什么?
➤ Nǐ xué shénme? – Bạn học gì? - 我学英语。
➤ Wǒ xué Yīngyǔ. – Tôi học tiếng Anh. - 你会说汉语吗?
➤ Nǐ huì shuō Hànyǔ ma? – Bạn có thể nói tiếng Hán không? - 我会说一点。
➤ Wǒ huì shuō yīdiǎn. – Tôi có thể nói một chút. - 你是学生吗?
➤ Nǐ shì xuésheng ma? – Bạn là học sinh à?
📌 3. Ngữ pháp (语法 / Yǔfǎ)
🔸 Cấu trúc với “学” (học):
- 学 + ngôn ngữ: Học một ngôn ngữ nào đó.
➤ Ví dụ: 我学汉语。 (Tôi học tiếng Hán.)
🔸 Cấu trúc với “会” (biết làm gì):
- 会 + động từ: Biết làm gì (thường dùng cho kỹ năng). ➤ Ví dụ: 我会说一点汉语。 (Tôi có thể nói một chút tiếng Hán.)
🔸 Cấu trúc phủ định với “不会” (không biết làm gì):
- 不会 + động từ: Không biết làm gì. ➤ Ví dụ: 我不会说法语。 (Tôi không biết nói tiếng Pháp.)
📌 4. Hội thoại mẫu (对话 / Duìhuà)
👧 A: 你学什么?
👦 B: 我学汉语。你呢?
👧 A: 我学英语。
👦 B: 你会说汉语吗?
👧 A: 会, 我会说一点。