Bài 4: 你去哪儿?(Nǐ qù nǎr?) – Bạn đi đâu?

Dưới đây là nội dung chi tiết của Bài 4 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 1:


Bài 4: 你去哪儿?(Nǐ qù nǎr?) – Bạn đi đâu?

1. Từ vựng mới

  • 哪儿 (nǎr): đâu
  • 去 (qù): đi
  • 学校 (xuéxiào): trường học
  • 图书馆 (túshūguǎn): thư viện
  • 食堂 (shítáng): nhà ăn
  • 对不起 (duìbuqǐ): xin lỗi
  • 没关系 (méiguānxi): không sao

2. Mẫu câu giao tiếp

  • 你去哪儿? (Bạn đi đâu?)
  • 我去学校。 (Tôi đi đến trường.)
  • 对不起! (Xin lỗi!)
  • 没关系。 (Không sao.)

3. Ngữ pháp trọng tâm

  • Cấu trúc hỏi nơi chốn với “哪儿”:

    Câu hỏi: [Chủ ngữ] + 去 + 哪儿?
    Trả lời: **[Chủ ngữ] + 去 + [địa điểm cụ thể]。**

  • Cách xin lỗi và đáp lại:

    Khi muốn xin lỗi, sử dụng: 对不起!
    Đáp lại lời xin lỗi: **没关系。**

4. Nội dung bài khóa

Bài khóa thường là một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người, ví dụ:

A: 你去哪儿?
B: 我去图书馆。你呢?
A: 我去食堂。

(A: Bạn đi đâu?
B: Tôi đi thư viện. Còn bạn?
A: Tôi đi nhà ăn.)

5. Luyện tập

  • Luyện nói: Đặt câu hỏi và trả lời về nơi bạn định đến.
  • Luyện viết: Viết các câu hỏi và câu trả lời sử dụng từ vựng và cấu trúc đã học.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *