Bài 20 – 祝你生日快乐 (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ)

 


Bài 20 – 祝你生日快乐 (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ)


1. Nội dung bài học

Bài 20 chủ đề về chúc mừng sinh nhật, qua đó bạn học cách:

  • Hỏi và nói về ngày sinh, cung hoàng đạo, kế hoạch tổ chức sinh nhật.
  • Dùng câu 祝 (zhù) để chúc mừng.
  • Ôn luyện câu hỏi về thời gian, ngày tháng.

2. Từ vựng mới

Từ Hán Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
zhù Chúc
快乐 kuàilè Vui vẻ
生日 shēngrì Sinh nhật
礼物 lǐwù Quà tặng
蛋糕 dàngāo Bánh kem
年龄 niánlíng Tuổi tác
shǔ Cầm tinh (tuổi con gì)
属相 shǔxiàng 12 con giáp
聚会 jùhuì Buổi tụ họp, party
举办 jǔbàn Tổ chức
参加 cānjiā Tham gia

3. Mẫu câu chính

  • 祝你生日快乐!
    (Zhù nǐ shēngrì kuàilè!)
    Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!
  • 你是哪年出生的?
    (Nǐ shì nǎ nián chūshēng de?)
    Bạn sinh năm nào?
  • 你属什么?
    (Nǐ shǔ shénme?)
    Bạn cầm tinh con gì?
  • 我要送你一件礼物。
    (Wǒ yào sòng nǐ yí jiàn lǐwù.)
    Tôi muốn tặng bạn một món quà.
  • 我们为他举办生日聚会。
    (Wǒmen wèi tā jǔbàn shēngrì jùhuì.)
    Chúng tôi tổ chức tiệc sinh nhật cho anh ấy.

4. Ngữ pháp trọng tâm

  • 祝 + O + …
    → Dùng để gửi lời chúc.
    Ví dụ:
    祝你考试顺利。
    (Chúc bạn thi cử thuận lợi.)
  • 属 (shǔ): hỏi về tuổi theo 12 con giáp.
    Ví dụ:
    我属龙。
    (Tôi tuổi Rồng.)

5. Hội thoại mẫu trong bài

🧍‍♂️A: 祝你生日快乐!
🧍‍♀️B: 谢谢!你是哪年出生的?
🧍‍♂️A: 我1999年出生的,属兔。你呢?

(Dịch:
A: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!
B: Cảm ơn! Bạn sinh năm nào?
A: Tôi sinh năm 1999, tuổi Mão. Còn bạn?)


6. Văn hóa Trung Quốc trong bài

  • Người Trung Quốc rất coi trọng tuổi con giáp (属相) khi giới thiệu về bản thân.
  • Sinh nhật thường được tổ chức ấm cúng bên gia đình và bạn bè, ăn mì trường thọbánh sinh nhật.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *