TikTok – mạng xã hội cực HOT về video nơi mọi người chia sẻ các clip ngắn được truyền cảm hứng bằng âm nhạc. Bất kể là nhảy, múa, phong cách tự do hay biểu diễn tài năng, người dùng được khuyến khích sáng tạo trí tưởng tượng và thỏa sức thể hiện cá tính của mình. Nhưng để hiểu rõ hơn về trang mạng xã hội này trong tiếng Anh, từ vựng của nó ra sao, cách sử dụng như thế nào, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!
- ĐỊNH NGHĨA VỀ TIKTOK TRONG TIẾNG ANH
TikTok (Douyin: theo tiếng Hán Việt nghĩa là một video ngắn), là công cụ giúp người dùng tạo nên những đoạn video ngắn với nhiều hiệu ứng âm thanh, hình ảnh độc đáo và mang đến tiếng cười cho người xem. Với TikTok bạn sẽ thỏa sức sáng tạo chất riêng của mình.
Trào lưu này cũng sớm tiếp cận vào thế hệ trẻ Việt Nam khi giờ đây bạn nào cũng có trong tay một smartphone cao cấp và truy cập vào phần mềm này với một tuần suất lớn.
- TỪ VỰNG VỀ TIKTOK TRONG TIẾNG ANH
Từ, cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Advert(s) (n) | Quảng cáo | I saw this interesting advert on Facebook last night.
Tôi đã nhìn thấy quảng cáo thú vị này trên Facebook tối qua. |
Cameraman (Camerawoman) (n) | Nhà quay phim | The cameraman glanced at the actors who were dressed in black.
Người quay phim liếc nhìn những diễn viên mặc đồ đen. |
Channel (n) | Kênh | We really don’t need a dedicated fashion channel as we don’t watch much fashion.
Chúng tôi thật sự không cần một kênh thời trang chuyên dụng vì chúng tôi không xem về thời trang nhiều. |
Commentator (n) | Người viết bình luận | He is famous for being a frequent commentator in the international media.
Anh ấy nổi tiếng vì trở thành một bình luận viên thường xuyên trên các phương tiện truyền thông quốc tế. |
Distortion (n) | Sự bóp méo | The producers insisted this show was a truthful portrayal and there was no distortion.
Các nhà sản xuất khẳng định chương trình này là một sự miêu tả trung thực và không có sự bóp méo. |
Distribute (v) | Phát hành | The company aims eventually to distribute its books to the consumer market.
Công ty đặt mục tiêu cuối cùng là phát hành sách của mình tới thị trường tiêu dùng. |
Editor (n) | Biên tập viên | She is a professional editor who graduated from journalism major.
Cô ấy là một biên tập viên chuyên nghiệp tốt nghiệp chuyên ngành báo chí. |
Headline (n) | Tin chính nổi bật, điểm tin | The headline read “A memorable journey”.
Dòng tiêu đề có nội dung “Một chuyến đi đáng nhớ”. |
Live (adj) | Trực tiếp | I’ve got two tickets to see a live performance.
Tôi có hai vé để xem buổi biểu diễn trực tiếp. |
News (n) | Tin tức | This show brings hot news that everyone is interested in.
Chương trình này đem đến những tin tức nóng hổi mà mọi người đều quan tâm. |
Paparazzi (n) | Tay săn ảnh | Famous people feel a lack of privacy when paparazzi follow them all the time.
Người nổi tiếng cảm thấy thiếu sự riêng tư khi những tay săn ảnh theo dõi họ mọi lúc. |
Dancer (n) | Vũ công, người nhảy | This is the first time I have ever seen such a good dancer like you.
Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy một vũ công nhảy giỏi như bạn. |
Singer (n) | Ca sĩ | He was trained for 3 years to be a singer.
Anh ta đã được đào tạo trong vòng 3 năm để trở thành một ca sĩ. |
Reporter (n) | Người báo cáo, phóng viên | Reporters often have to go far from home to keep up with news anywhere in the world.
Các phóng viên thường xuyên phải công tác xa nhà để cập nhật tin tức mọi nơi trên thế giới. |
Row (n) | Sự tranh cãi | I have a row with my mom this morning.
Tôi cãi nhau với mẹ vào sáng nay. |
Search (v) | Tìm kiếm | You can search for any information on the Internet.
Bạn có thể tìm kiếm bất cứ thông tin gì trên Internet. |
Share (v) | Chia sẻ | Share with me whenever you get stuck in life.
Hãy chia sẻ với tôi bất cứ khi nào bạn gặp khó khăn trong cuộc sống. |
Rumor (n) | Tin đồn | There are rumors that they are secretly dating.
Có tin đồn rằng họ đang bí mật hẹn hò. |
Studio (n) | Phòng thu | Sam spent three months in the studio working on her latest album.
Sam đã dành ba tháng trong phòng thu để thực hiện album mới nhất của mình. |
Follower (n) | Người theo dõi | She has over 100,000 followers on Instagram.
Cô ấy có hơn 100,000 người theo dõi trên Instagram. |
Inbox (n) | Hộp thư | If you need further information, please contact me in the inbox.
Nếu bạn cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với tôi trong hộp thư đến. |
Discover (v) | Khám phá | Researchers hope to discover new treatments that may help people suffering from migraine headaches.
Các nhà nghiên cứu hy vọng sẽ khám phá ra những phương pháp điều trị mới có thể giúp ích cho những người bị hội chứng đau nửa đầu. |
Account (n) | Tài khoản | Each TikTok user will have their own account.
Mỗi người dùng TikTok sẽ có tài khoản riêng của họ. |
Subtitle(s) (n) | Phụ đề ngôn ngữ | The Korean movie was shown with English subtitles.
Bộ phim Hàn Quốc được chiếu với phụ đề tiếng Anh. |
Viewer (n) | Khán giả, người xem | Millions of viewers watch this show on TV every year.
Hàng triệu khán giả xem chương trình này trên TV mỗi năm. |
(be) Beneficial to human beings | Có lợi cho con người | Organic food is beneficial to human beings.
Thực phẩm hữu cơ có lợi cho con người. |
(be) Profoundly influenced by | Bị ảnh hưởng sâu sắc bởi | He is profoundly influenced in lifestyle by his parents.
Anh ấy bị ảnh hưởng sâu sắc trong phong cách sống bởi bố mẹ. |
(to) Promote products and services | Quảng bá sản phẩm và dịch vụ | The company specializes in promoting products and services.
Công ty chuyên trách mảng quảng bá sản phẩm và dịch vụ. |
Live broadcast | Phát sóng trực tiếp | Today we will watch a football match that live broadcast on TV.
Hôm nay chúng tôi sẽ xem một trận đấu bóng đá phát sóng trực tiếp trên TV. |
The spread of culture and lifestyle | Sự lan tỏa của văn hóa và lối sống | The spread of culture and lifestyle affects all behaviors in human life.
Sự lan tỏa của văn hóa và lối sống ảnh hưởng đến mọi hành vi trong đời sống của con người. |