Bài 19 – Giáo trình Hán ngữ mới (新版汉语教程 第二册 第19课)

 


Bài 19 – Giáo trình Hán ngữ mới (新版汉语教程 第二册 第19课)

Tên bài:
可以试试吗?
(Kěyǐ shìshi ma?)
(Có thể thử không?)


Nội dung bài học

Bài 19 kể về một bạn học sinh Trung Quốc đi mua quần áo. Bạn ấy muốn thử đồ trước khi mua, hỏi về giá cả, và cách nói “có thể làm gì đó không” trong tiếng Trung.


Từ vựng mới (生词 shēngcí)

Từ Phiên âm Nghĩa
衬衫 chènshān Áo sơ mi
裙子 qúnzi Váy
裤子 kùzi Quần
可以 kěyǐ Có thể
shì Thử
当然 dāngrán Đương nhiên
合适 héshì Phù hợp
便宜 piányi Rẻ
guì Đắt
商店 shāngdiàn Cửa hàng
mǎi Mua
mài Bán
怎么样 zěnmeyàng Như thế nào

Ngữ pháp quan trọng

  1. 可以 + động từ
    👉 Diễn tả sự cho phép hoặc khả năng.
    Ví dụ:
  • 这件衬衫可以试试吗?
    (Zhè jiàn chènshān kěyǐ shìshi ma?)
    (Cái áo sơ mi này có thể thử không?)
  1. 当然 (dāngrán)
    👉 Đương nhiên, tất nhiên.
    Ví dụ:
  • 当然可以。
    (Dāngrán kěyǐ.)
    (Đương nhiên có thể.)
  1. A 比 B + tính từ
    👉 So sánh A với B.
    Ví dụ:
  • 这件衣服比那件贵。
    (Zhè jiàn yīfu bǐ nà jiàn guì.)
    (Cái áo này đắt hơn cái kia.)

Hội thoại mẫu trong bài

学生:这件衬衫多少钱?
(Xuéshēng: Zhè jiàn chènshān duōshǎo qián?)
(Học sinh: Cái áo sơ mi này bao nhiêu tiền?)

售货员:一百五十块。
(Shòuhuòyuán: Yībǎi wǔshí kuài.)
(Nhân viên bán hàng: 150 tệ.)

学生:可以试试吗?
(Xuéshēng: Kěyǐ shìshi ma?)
(Học sinh: Có thể thử không?)

售货员:当然可以。试衣间在那儿。
(Shòuhuòyuán: Dāngrán kěyǐ. Shìyījiān zài nàr.)
(Nhân viên: Tất nhiên có thể. Phòng thử đồ ở đằng kia.)

学生:(试了以后)这件很合适。
(Xuéshēng: (Shì le yǐhòu) Zhè jiàn hěn héshì.)
(Học sinh: (Sau khi thử) Cái áo này rất hợp.)


Tóm tắt nhanh

✅ Chủ đề bài: Mua đồ, thử đồ, hỏi giá
✅ Từ vựng: quần áo, thử, rẻ, đắt, hỏi giá
✅ Ngữ pháp: có thể + động từ, so sánh, đương nhiên


 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *