BÀI 15 – Giao thông (교통)

Bài 15 – Chủ đề: Giao thông (교통) trong chương trình tiếng Hàn sơ cấp 1, thường thấy trong sách Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 – Bài 15: 교통.


🚍 BÀI 15 – Giao thông (교통)

📚 1. Từ vựng (어휘) – Các phương tiện giao thông

Từ vựng Nghĩa Ghi chú
교통 (gyotong) giao thông
버스 (beoseu) xe buýt
지하철 (jihacheol) tàu điện ngầm
택시 (taeksi) taxi
자전거 (jajeongeo) xe đạp
비행기 (bihaenggi) máy bay
기차 (gicha) tàu hỏa
배 (bae) thuyền, tàu thủy
타다 (tada) đi, lên (xe)
갈아타다 (garatada) chuyển (xe/tàu)
내리다 (naerida) xuống (xe)
타고 가다 (tago gada) đi bằng…
얼마나 걸리다 (eolmana geollida) mất bao lâu

🧠 2. Ngữ pháp (문법)

🔹 (으)로 – Bằng / bằng cách gì

👉 Dùng để chỉ phương tiện, phương hướng hoặc cách thức.

Cấu trúc:
🔹 Danh từ + (으)로

  • Có patchim → + 으로
  • Không patchim → +

📌 Ví dụ:

  • 버스로 가요. → Tôi đi bằng xe buýt.
  • 지하철로 가요. → Tôi đi bằng tàu điện ngầm.

🔹 타고 가다 / 타고 오다 – Đi bằng phương tiện

👉 Diễn tả việc đi đâu đó bằng phương tiện giao thông

📌 Ví dụ:

  • 학교에 버스를 타고 가요. → Tôi đi xe buýt đến trường.
  • 친구 집에 택시를 타고 갔어요. → Tôi đã đi taxi đến nhà bạn.

🔹 얼마나 걸려요? – Mất bao lâu?

👉 Dùng để hỏi thời gian di chuyển

📌 Ví dụ:

  • 여기에서 학교까지 얼마나 걸려요?
    → Từ đây đến trường mất bao lâu?
  • 한 시간 걸려요.
    → Mất 1 tiếng.

💬 3. Hội thoại mẫu (대화)

A: 집에서 학교까지 어떻게 가요?
B: 지하철을 타고 가요.
A: 얼마나 걸려요?
B: 삼십 분쯤 걸려요.

👉 Dịch:

A: Từ nhà đến trường bạn đi như thế nào?
B: Mình đi tàu điện ngầm.
A: Mất bao lâu?
B: Mất khoảng 30 phút.


✍️ 4. Bài tập gợi ý

A. Dịch sang tiếng Hàn:

  1. Tôi đi đến trường bằng xe buýt.
  2. Bạn đi bằng gì đến công ty?
  3. Mất bao lâu từ đây đến nhà ga?
  4. Tôi đi tàu hỏa đến Busan.

B. Điền vào chỗ trống:

  1. 저는 집에서 학교까지 버스___ 가요.
  2. 기차를 ___ 부산에 갔어요.
  3. 서울에서 대전까지 두 시간 ___요.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *