Bài 15 – “你们公司有多少职员?” trong Giáo trình Hán ngữ quyển 1 (phiên bản mới), chủ đề là:
“Công ty của các bạn có bao nhiêu nhân viên?”
Dưới đây là nội dung chi tiết:
🌟 BÀI 15: 你们公司有多少职员?
(Công ty các bạn có bao nhiêu nhân viên?)
1. Từ mới 生词 (shēngcí):
Từ tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
公司 | gōngsī | công ty |
有 | yǒu | có |
职员 | zhíyuán | nhân viên |
多 | duō | nhiều |
少 | shǎo | ít |
多少 | duōshǎo | bao nhiêu |
和 | hé | và |
一起 | yìqǐ | cùng nhau |
工作 | gōngzuò | làm việc |
我们 | wǒmen | chúng tôi |
2. Mẫu câu ngữ pháp quan trọng:
- 你们公司有多少职员?
→ Công ty các bạn có bao nhiêu nhân viên? - 我们公司有一百多个职员。
→ Công ty chúng tôi có hơn 100 nhân viên. - 我和他一起工作。
→ Tôi làm việc cùng với anh ấy. - 我们都在银行工作。
→ Chúng tôi đều làm việc ở ngân hàng.
🔹 Cấu trúc hỏi số lượng:
- 有 + số + lượng từ + danh từ
- 我家有三口人。→ Nhà tôi có 3 người.
- 多少 + danh từ? → Dùng để hỏi số lượng bao nhiêu
- 你们公司有多少职员?→ Công ty bạn có bao nhiêu nhân viên?
3. Hội thoại (课文 / kèwén) mẫu:
A: 你们公司有多少职员?
B: 有一百多个。
A: 你和谁一起工作?
B: 我和王小姐一起工作。
A: 你们都在哪儿工作?
B: 我们都在银行工作。