Bài 14: 你的车是新的还是旧的? (Nǐ de chē shì xīn de hái shì jiù de?)

 

Bài 14: 你的车是新的还是旧的?

(Nǐ de chē shì xīn de hái shì jiù de?)

➔ Xe của bạn là mới hay cũ?


📖 Nội dung chi tiết Bài 14


1. Từ vựng mới

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
chē xe
xīn mới
jiù
de (trợ từ – của)
shì
还是 hái shì hay là
kia, đó
běn quyển (lượng từ cho sách)
中文 Zhōngwén tiếng Trung
shū sách
shéi ai
知道 zhīdao biết

2. Mẫu câu quan trọng

  • 你的车是新的还是旧的?
    (Nǐ de chē shì xīn de hái shì jiù de?)
    ➔ Xe của bạn là mới hay cũ?
  • 那本中文书是谁的?
    (Nà běn Zhōngwén shū shì shéi de?)
    ➔ Quyển sách tiếng Trung kia là của ai?
  • 我不知道。
    (Wǒ bù zhīdao.)
    ➔ Tôi không biết.

3. Hội thoại mẫu

👩‍🎓 A: 你的车是新的还是旧的?
(Nǐ de chē shì xīn de hái shì jiù de?)
➔ Xe của bạn là mới hay cũ?

👨‍🎓 B: 是新的。
(Shì xīn de.)
➔ Là xe mới.

👩‍🎓 A: 那本中文书是谁的?
(Nà běn Zhōngwén shū shì shéi de?)
➔ Quyển sách tiếng Trung kia là của ai?

👨‍🎓 B: 我不知道。
(Wǒ bù zhīdao.)
➔ Tôi không biết.


4. Ngữ pháp cần nhớ

  • A 还是 B? ➔ Hỏi lựa chọn giữa A hay B.
  • 的 (de) ➔ Dùng để chỉ sự sở hữu:
    Ví dụ:

    • 我的书 (wǒ de shū) — sách của tôi
    • 你的车 (nǐ de chē) — xe của bạn
  • 谁 (shéi) ➔ Ai.

🎯 Tóm lại

Bài 14 “你的车是新的还是旧的?” học về:

  • Cách hỏi và trả lời về tình trạng đồ vật (mới/cũ).
  • Cách hỏi sở hữu (quyển sách của ai).
  • Từ mới: xe, sách, mới, cũ, biết, không biết.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *