Bài 1: Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn là một trong những kiến thức cơ bản nhất mà các bạn học tiếng Hàn phải nắm được trong bài học đầu tiên, bởi vì đây là cơ sở nền tảng cho việc ghép chữ, đọc và viết tiếng Hàn. Vậy hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan học về nguyên âm và phụ âm tiếng Hàn qua bài viết dưới đây nhé!
1. Nguồn gốc về nguyên âm, phụ âm tiếng Hàn
Bảng chữ cái tiếng Hàn (hay còn gọi là bảng chữ cái Hangeul) là hệ thống chữ cái được vua Sejong và các học giả vương triều Joseon sáng tạo ra vào năm 1443 với mục đích tạo sự thống nhất và dễ dàng trong việc đọc viết cho toàn dân.
Bảng chữ cái tiếng Hàn gồm các phụ âm và nguyên âm tiếng Hàn, được xây dựng dựa trên sự hài hoà của học thuyết âm dương (yin -yang).
Hiện nay, tiếng Hàn có tổng cộng 40 chữ cái, với 21 nguyên âm và 19 phụ âm. Nguyên âm có thể phát âm được một mình nhưng phụ âm thì không thể mà phải kết hợp với nguyên âm.
2. Nguyên âm trong tiếng Hàn (모음)
Chữ Hangeul có 21 nguyên âm, trong đó có 10 nguyên âm cơ bản và 11 nguyên âm mở rộng(còn gọi là nguyên âm kép). Nguyên âm được viết theo trình tự trên dưới, trước sau, trái trước phải sau.
Bảng nguyên âm cơ bản:
Bảng nguyên âm mở rộng (nguyên âm kép)
Nguyên âm có các nguyên âm dạng đứng được tạo bởi các nét chính là nét thẳng đứng và nguyên âm dạng ngang được tạo bởi nét chính dạng ngang.
- ㅏ,ㅑ,ㅓ,ㅕ,ㅣ: các nguyên âm này được gọi là nguyên âm đứng
- ㅗ, ㅛ, ㅠ, ㅜ, ㅡ : các nguyên âm này được gọi là nguyên âm ngang