99+ Từ Vựng Tiếng Trung Giao Tiếp Thông Dụng Thường Ngày

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày thông dụng

Khi tự học tiếng trung cho người mới bắt đầu thì không thể bỏ qua từ vựng về chủ đề này. Việc bổ sung từ vựng giao tiếp tiếng Hoa mỗi ngày vô cùng hữu ích để bạn diễn đạt câu hay, ý nghĩa và trôi chảy hơn. Ngoài ra, điều này cũng giúp bạn dễ dàng tạo được ấn tượng tốt khi trò chuyện với người bản xứ. Vì vậy, hình thành thói quen học từ vựng giao tiếp tiếng Trung hàng ngày sẽ hỗ trợ cải thiện kỹ năng nghe, nói hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng giao tiếp tiếng Trung chia theo chủ đề, tiện lợi cho người học dễ dàng hệ thống lại từ vựng sau mỗi lần học và ghi nhớ lâu hơn.

Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề: Chào hỏi

Chào hỏi là quy tắc cơ bản trong giao tiếp thể hiện sự tôn trọng với đối phương và dễ dẫn dắt vào chủ đề chính của cuộc trò chuyện. Nếu bạn vô tình bắt gặp một người Trung Quốc cần trao đổi, giao tiếp với nhau thì nói lời chào bằng ngôn ngữ của họ sẽ tạo được thiện cảm và hào hứng cho buổi trò chuyện.

Từ vựng Pinyin Ý nghĩa
你好! /nǐhǎo/ Xin chào!
您好 /nínhǎo/ Xin chào! (dùng cho trường hợp trịnh trọng)
大家好 /dàjiā hǎo/ Xin chào mọi người
你们好 /nǐmen hǎo/ Xin chào mọi người
介绍 / jièshào/ Giới thiệu
自己 /zìjǐ/ Bản thân
老师好 /lǎoshī hǎo/ Chào thầy (cô)
早上好! /zǎoshang hǎo/ Chào buổi sáng!
早安! /zǎo ān/ Buổi sáng tốt lành!
中午好! /zhōngwǔ hǎo/ Chào buổi trưa!
下午好! /xiàwǔ hǎo/ Chào buổi chiều!
晚上好! /wǎnshàng hǎo/ Chào buổi tối!
晚安! /wǎnān/ Ngủ ngon!
最近 /zuìjìn/ Dạo gần đây
身体 /shēntǐ/ Cơ thể, sức khỏe
健康 /jiànkāng/ Khỏe mạnh
工作 /gōngzuò/ Công việc
顺利 /shùnlì/ Thuận lợi
/máng/ Bận rộn

Từ vựng giao tiếp tiếng Trung hàng ngày chủ đề: Giới thiệu bản thân

Việc giới thiệu bản thân luôn được yêu cầu khi bắt đầu buổi học đầu tiên, lần đầu gặp mặt hay trong một buổi phỏng vấn xin việc. Dưới đây là những từ vựng giao tiếp tiếng Hoa về giới thiệu bản thân thường dùng.

Từ vựng Pinyin Ý nghĩa
/jiào/ Gọi là, tên là
/xìng/ Họ (tên)
名字 /míngzi/ Tên
贵姓 /guìxìng/ Quý danh
/jiù/ Ngay tức thì
/shì/
认识 /rènshi/ Quen biết
高兴 /gāoxìng/ Vui mừng
学生 /xuésheng/ Học sinh
大学生 /dà xuéshēng/ Sinh viên đại học
毕业 /bìyè/ Tốt nghiệp
知识 /zhīshì/ Tri thức, kiến thức
/suì/ Tuổi
年龄 /niánlíng/ Tuổi tác (dùng cho người lớn tuổi, thể hiện sự tôn trọng)
今年 /jīnnián/ Năm nay
已经 /yǐjīng/ Đã (quá khứ)
生日 /shēngrì/ Sinh nhật
农村 /nóngcūn/ Nông thôn
小城 /xiǎochéng/ Thị trấn
城市/ /chéngshì/ Thành phố
家乡 /jiāxiāng/ Quê hương
住在 /zhùzài/ Sống tại/trú ở
国籍 /guójí/ Quốc tịch
国家 /guójiā/ Quốc gia, nước nhà

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: Giới thiệu gia đình, bạn bè

Từ vựng Pinyin Ý nghĩa
家庭 /jiātíng/ Gia đình
口人 /kǒurén/ Nhân khẩu
独生儿子/独生女儿 /dúshēng érzi//dúshēng nǚ’ér/ Con trai đầuCon gái đầu
父母 /fùmǔ/ Ba mẹ
母亲/妈妈 /mǔqīn//māma/ Mẹ
父亲/爸爸 /fùqīn//bàba/ Bố
夫妻 qīzi Vợ, bà xã
丈夫 zhàngfu Chồng, ông xã
爷爷/奶奶 /yéye//nǎinai/ Ông nộiBà nội
外公/外婆 /wàigōng//wàipó/ Ông ngoạiBà ngoại
兄弟 /xiōngdì/ Anh em
姐妹 /jiěmèi/ Chị em
朋友 /péngyou/ Bạn bè
好朋友 /hǎopéngyou/ Bạn thân, bạn tốt
闺蜜 /guīmì/ Bạn thân (mức độ thân thiết cao, thường dùng cho nữ)
善良 /shānliáng/ Lương thiện, tốt bụng
漂亮 /piàoliang/ Xinh đẹp
老朋友 /lǎo péngyǒu/ Bạn lâu năm, bạn cũ
好姐妹/好兄弟 /hǎo jiěmèi//hǎo xiōngdì/ Chị em tốtAnh em tốt
网友 /wǎngyǒu/ Bạn quen trên mạng
旧友 /jiùyǒu/ Bạn cũ
知己 /zhījǐ/ Tri kỷ

Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày chủ đề: Thời gian, giờ giấc

Các quy ước thời gian của Trung Quốc và Việt Nam có nhiều điểm tương đồng với nhau, do đó từ vựng về chủ đề này khá dễ nhớ. Dưới đây là bảng liệt kê một số từ vựng chỉ thời gian dùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Hoa.

Từ vựng Pinyin Ý nghĩa
时间 /shíjiān/ Thời gian
秒钟/分钟 /miǎo fēn/ Giây/phút
小时 /xiǎo shí/ Giờ, tiếng
/kè/ Khắc, 15 phút
/diǎn/ Số giờ
/chà/ Giờ kém
/bàn/ Nửa tiếng, 30 phút
凌晨 /língchén/ Rạng sáng
早晨 /zǎochén/ Sáng sớm
半夜/午夜 /bànyè//wǔ yè/ Nửa đêm
年/月/日/星期 /nián/ /yuè/ /rì/ /xīng qī/ Năm/tháng/ngày/thứ
周末 /zhōu mò/ Cuối tuần
上周 /shàng zhōu/ Tuần trước
下周 /xià zhōu/ Tuần sau
月初 /yuè chū/ Đầu tháng
月底/月末 /yuè dǐ//yuè mò/ Cuối thàng
年初/年底 /nián chū//nián dǐ/ Đầu năm/cuối năm
去年/明年 /qù nián//míng nián/ Năm trước/năm sau
上个月/下个月 /shàng gè yuè//xià gè yuè/ Tháng trước/tháng sau
今天/昨天/明天 /jīntiān//zuótiān/

/míngtiān/

Hôm nay/hôm qua/ngày mai
过去/未来 /guò qù//wèi lái/ Quá khứ/tương lai
平时 /píngshí/ Ngày thường

Từ vựng giao tiếp tiếng Trung hàng ngày chủ đề: Hoạt động thường nhật

Một buổi trò chuyện sôi nổi và vui vẻ đôi khi chỉ đến từ những chia sẻ cá nhân về các hoạt động thường ngày như: xem phim, đọc sách, nấu ăn,… Chính vì vậy, việc sưu tầm các từ vựng về hoạt động thường ngày là điều bạn không thể bỏ qua khi học giao tiếp tiếng Trung cơ bản.

Từ vựng Pinyin Ý nghĩa
回家 /huí jiā/ Về nhà
脱衣服/穿衣服 /tuō yīfú//chuān yīfú/ Cởi, thay đồ/mặc đồ
换鞋 /huàn xié/ Đổi giày, thay giày
上厕所 /shàng cèsuǒ/ Đi vệ sinh
洗手 /xǐshǒu/ Rửa tay
洗澡 /xǐzǎo/ Tắm
吃饭 /chī fàn/ Ăn cơm
休息 /xiūxi/ Nghỉ ngơi
看电视 /kàn diànshì/ Xem phim
听音乐 /tīng yīnyuè/ Nghe nhạc
玩游戏 /wán yóuxì/ Chơi game
上床 /shàngchuáng/ Lên giường
睡觉 /shuìjiào/ Đi ngủ
关灯/开灯 /guān dēng//kāi dēng/ Đóng/tắt đèn
起床 /qǐchuáng/ Thức dậy
刷牙 /shuāyá/ Đánh răng
梳头 /shūtóu/ Chải tóc
化妆/打扮 /huàzhuāng/dǎbàn/ Trang điểm
出门 /chūmén/ Ra ngoài
开车/走路 /kāichē//zǒulù/ Lái xe/đi bộ
上班/下班 /shàngbān//xiàbān/ Đi làm/tan làm
上课/下课 /shàngkè//xiàkè/ Đi học/tan học
锻炼身体 /duànliàn shēntǐ/ Tập thể dục
自照 /zìzhào/ Chụp hình tự sướng

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: Thói quen, sở thích

Khi du học Trung Quốc, chủ đề chia sẻ về những sở thích cá nhân cũng sẽ giúp bạn dễ dàng kết nối với những người bạn mới. Hoặc trong phỏng vấn làm việc cho doanh nghiệp của người Trung, giới thiệu đôi chút về sở thích bản thân cũng sẽ giúp cho nhà tuyển dụng có thể nhận thấy tiềm năng của bạn. Dưới đây là những từ vựng tiếng trung giao tiếp hàng ngày về chủ đề thói quen, sở thích thông dụng nhất.

Từ vựng Pinyin Ý nghĩa
爱好 /ài hào/ Sở thích
兴趣 /xìngqù/ Hứng thú, thích thú
养花 /yǎng huā/ Trồng hoa
打篮球 /dǎlánqiú/ Chơi bóng rổ
打羽毛球 /dǎ yǔmáo qiú/ Đánh cầu lông
踢足球 /tīzúqiú/ Đá bóng
象棋 /xiàng qí/ Cờ vua
慢跑 /mànpǎo/ Chạy bộ
弹吉他 /tán jí tā/ Chơi đàn ghi-ta
摄影 /shèyǐng/ Nhiếp ảnh/chụp ảnh
散步 /sànbù/ Tản bộ
滑雪 /huáxuě/ Trượt tuyết
游泳 /yóu yǒng/ Bơi lội
学外语 /xué wàiyǔ/ Học ngoại ngữ
画画 / /huà huà/ Vẽ
看书 /kàn shū/ Đọc sách
逛街 /guàng jiē Đi dạo phố
跑步 /pǎo bù/ Chạy bộ

Từ vựng tiếng Hoa giao tiếp cơ bản về lời cảm ơn, xin lỗi

Những lời cảm ơn, xin lỗi là chủ đề xuất hiện thường xuyên trong đời sống hằng ngày khi bạn được giúp đỡ hay vô ý làm phiền người khác. Do đó, khi học giao tiếp tiếng Trung cơ bản, học các từ vựng về chủ đề cảm ơn và xin lỗi là kiến thức quan trọng.

Từ vựng Pinyin Ý nghĩa
谢谢 /xièxie/ Cảm ơn
多谢 /duōxiè/ Cảm ơn nhiều
感谢 /gǎnxiè/ Rất cảm ơn
麻烦你了 /máfan nǐle/ Làm phiền bạn rồi
打扰了 /dǎ rǎo le/ Làm phiền rồi
不好意思 /bùhǎo yìsi/ Thật ngại quá
谢谢大家 /xièxiě dàjiā/ Cảm ơn mọi người
对不起 /duìbùqǐ/ Xin lỗi
抱歉 /bàoqiàn/ Thành thật xin lỗi

Tổng hợp từ vựng tiếng Hoa về phương tiện giao thông cũng là chủ đề không thể bỏ qua trong quá trình bắt đầu học ngôn ngữ này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về các phương tiện giao thông được sử dụng phổ biến.

Từ vựng Pinyin Ý nghĩa
自行车 /zìxíngchē/ Xe đạp
汽车 /qìchē/ Xe ô tô
公共汽车/ 公交车 /gōnggòng qìchē//gōngjiāo chē/ Xe buýt
电动车 /diàndòng chē/ Xe đạp điện
摩托车 /mótuō chē/ Xe máy
大巴 /dàbā/ Xe khách
卡车 /kǎchē/ Xe tải
火车 /huǒchē/ Tàu lửa
地铁 /dìtiě/ Tàu điện ngầm
飞机 /fēijī/ Máy bay
高速列车 /gāosù lièchē/ Tàu cao tốc
/chuán/ Tàu thủy, thuyền

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *