Nghĩa của từ “Từ chối” trong tiếng Anh
Trong văn nói và viết tiếng anh, có nhiều động từ mang nghĩa “từ chối” được dùng trong nhiều ngữ cảnh, tình huống khác nhau, dưới đây là một số ví dụ:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Refuse | Từ chối, khước từ | |
Reject | Không chấp thuận, bác bỏ | |
Deny | Phủ nhận, không nhận | |
Disavow | Chối, không nhận | |
Give up | Từ bỏ, chối bỏ | |
Turn down | Từ chối | |
Decline | Khước từ, từ chối |
Đây là những từ vựng thường được dùng trong một câu phủ định, lời từ chối. Tuy nhiên, trong tiếng Anh giao tiếp nên áp dụng quy tắc 4 bước để từ chối trong tiếng Anh.
4 bước nói lời từ chối bằng tiếng Anh
Bước 1: Nói lời cảm ơn
Khi phản hồi lời mời, đề nghị của người khác, điều quan trọng nhất là người nói phải thể hiện sự tôn trọng và phép lịch sự tối thiểu khi giao tiếp. Có thể dùng những mẫu câu sau để cảm ơn thành ý của người đối diện:
Mẫu câu tiếng Anh | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
✅ Thank you (so much) for your … | Cảm ơn (rất nhiều) vì … của bạn. | |
✅ I really appreciate your … | Tôi rất biết ơn vì … của bạn. | |
✅ Thanks a lot | Cảm ơn nhiều. | |
✅ That’s very kind/nice of you | Bạn thật tốt/ tử tế. | |
✅ Thank you for asking/inviting me | Cảm ơn vì đã hỏi/ mời tôi. |
Bước 2: Dùng từ ngữ chỉ sự đối lập
Sau lời cảm ơn, sẽ là phần “nhưng” để thể hiện sự từ chối lời mời. Các từ ngữ sau có thể được dùng để thể hiện sự trái ngược:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
But | Nhưng | |
However | Tuy vậy | |
Nevertheless | Mặc dù vậy | |
Yet | Tuy thế | |
Nonetheless | Tuy nhiên |
Bước 3: Đưa ra những lý do hợp lý
Khi không chấp nhận một lời mời, cần phải có những lý do cụ thể và chính đáng. Lời giải thích nên liên quan chủ yếu đến các vấn đề bên ngoài (bận công việc, ngày quan trọng, đi học/đi làm,…) hoặc những thứ không thể tránh khỏi (bệnh tật, sự cố,…) để đối phương có thể dễ dàng thấu hiểu & cảm thông cho lý do từ chối.
Mẫu câu tiếng Anh | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
✅ I have a previous engagement | Tôi đã có hẹn trước rồi. | |
✅ I have another appointment | Tôi còn có cuộc hẹn khác. | |
✅ I’ve got to do some homework | Tôi phải làm bài tập. | |
✅ I’m out of town | Tôi đang không ở trong thành phố. | |
✅ I’m having some bad headaches | Tôi đang bị đau đầu. |
Bước 4: Đưa ra lời đề nghị thay thế
Đẻ giảm sự tiêu cực (negativity) của sự từ chối, người nói nên theo sau đó bằng một lời đề nghị, thay thế cho lời đề nghị ban đầu đưa ra.
Đó có thể là một cuộc hẹn vào thời gian khác, hoặc đề nghị một hoạt động khác với hoạt động được đề nghị, với mục đích là thể hiện thiện chí muốn bù đắp và sự quan tâm đến lời đề nghị ban đầu.
Một số mẫu câu đưa ra lời đề nghị thay thế:
Mẫu câu tiếng Anh | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
✅ How about / What about we …? | Vậy còn/ Hay là chúng ta …? | |
✅ Shall we…? | Chúng ta có nên …? | |
✅ Would you like to … another time? | Bạn có muốn … vào lúc khác không? | |
✅ Is … suitable for you? | Liệu … có ổn với bạn không? |
Làm sao để từ chối tiếng anh người khác một cách lịch sự nhất?
Từ chối tiếng anh thật lòng nhưng không nên quá chi tiết
Khi từ chối tiếng anh ai đó, một lời nói ngắn gọn luôn được quý trọng hơn những lời giải thích dài dòng, chi tiết.
Trong giao tiếp tiếng anh, sự chân thành rất được đề cao, nên việc giải thích quá rườm rà sẽ không gây thiện cảm cho người nghe, ngược lại, còn có thể gây sự nghi ngờ từ đối phương rằng đó là lời nói dối.
Thay vào đó, một lời giải thích súc tích, ngắn gọn sẽ có lợi cho cả người nói và người nghe.
Ví dụ:
- Thay vì nói: I’m sorry I can’t come today. My sister had a really bad stomach ache and I had to drive 3 hours from home to get her some medicine.
(Tôi xin lỗi vì hôm nay không tới được. Em gái tôi bị đau bụng rất nặng và tôi đã phải lái xe 3 tiếng đồng hồ để mua thuốc cho con bé.)
- Có thể nói: Sorry I can’t make it today. My sister got really sick. Hope you guys have fun.
(Xin lỗi hôm nay tôi không đến được. Em gái tôi đang bị ốm nặng. Mọi người chơi vui nhé).
Không nên kết thúc cuộc trò chuyện bằng câu trả lời không rõ ràng
Nếu rơi vào tình huống “maybe”, tình huống mà người nghe đang gặp khó khăn trong việc nghĩ ra một lý do để đưa ra lời từ chối tiếng anh hợp lý, và bị kẹt trong một câu trả lời mơ hồ, khiến cho đối phương cảm thấy rối trí, mà họ có thể cho rằng đó là sự đồng ý.
Mẫu câu tiếng Anh | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
✅ I’m kinda busy right now, let’s see how things go | Bây giờ tôi khá bận, để tôi xem sao. | |
✅ Let me think about it | Để tôi suy nghĩ. | |
✅ Can I answer you later? | Tôi có thể gọi lại cho bạn sau không? | |
✅ Maybe, I’ll let you know later | Có thể, tôi sẽ cho bạn biết sau. | |
✅ I don’t know, let me see if I have anything due | Tôi không biết nữa, để tôi xem có đang bận gì không |
Những câu trả lời này ngụ ý rằng vẫn có khả năng người đọc sẽ đồng ý. Nếu muốn nhấn mạnh sự từ chối tiếng anh, người đọc nên dùng những câu khẳng định, rõ ràng hơn như:
- I’m afraid I have to say no to your invite. Sorry, I’m just buried in work right now.
Tôi e rằng sẽ phải từ chối lời mời của bạn. Xin lỗi, tôi hiện giờ đang vùi đầu trong công việc.
- I’m having a lot on my plate right now so I can’t be there.
Tôi đang có quá nhiều việc nên sẽ không thể đến được.
- I really can’t go because I’m seriously ill.
Tôi thật sự không thể đi vì tôi đang rất ốm.
Cách từ chối tiếng anh khi sợ làm phật lòng người khác
Đôi khi, nếu những người bị từ chối là những người thân, bạn bè thân thiết thì sẽ khó hơn về mặt cảm xúc, vì khả năng làm phật lòng những người đó sẽ cao hơn.
Nghĩa là, một người sẽ cảm thấy áy náy hơn khi từ chối bạn bè, người thân hơn là những lời của người quen biết.
Khi đó, nên giải thích rõ ràng lý do từ chối, và thêm vào đó một chút cảm xúc cá nhân. Việc này sẽ khiến người nghe thông cảm hơn.
Ví dụ:
- I really need to say “No”. I’m sorry. I’ve been feeling unwell lately.
Tôi thật sự phải nói “Không”. Tôi xin lỗi. Dạo này tôi cảm thấy không được khỏe.
- I’m so sorry. I would love to but work has been too much and I’m just very stressed-out.
Tôi rất xin lỗi. Tôi rất muốn nhưng dạo này công việc quá nhiều và tôi đang rất căng thẳng.
- I’m so stretched right now. Hate to make you sad but I just can’t deal with everything all at once. Hope you’ll understand.
Tôi đang bận quá. Không muốn làm bạn buồn nhưng tôi thật sự không thể đảm đương mọi việc cùng một lúc được.
Cách từ chối tiếng anh khi đã lỡ đồng ý
Một khi đã đồng ý, sẽ khó hơn nhiều cho một người để từ chối. Vấn đề lớn nhất là người đọc đã đồng ý lời đề nghị trước đó, thường những tình huống này xảy ra khi người đọc phát sinh việc đột xuất, và việc khiến đối phương tin lý do đó sẽ mất thời gian công sức hơn.
Một thuật ngữ tiếng anh cho vấn đề này là: Backing out of something (Rút lui khỏi gì đó).
Trong những tình huống này, có thể người nói muốn tìm một lý do hợp lý nhất, không thể hiện sự thật rằng người đó đang ưu tiên việc khác hơn. Một cách tốt hơn chính là hãy giải bày tình huống éo le đó và làm rõ rằng bản thân đang muốn từ chối một việc không có khả năng thực hiện nữa và hoàn toàn không có khả năng đảm nhiệm cả hai việc mà không gây khó khăn cho người đọc.
Khi đó, nên làm theo 3 bước sau:
Bước 1: Xin lỗi & Giải thích.
- I’m so sorry to let you down but I can’t …, timewise I just can’t be there for you.
Tôi thật sự xin lỗi khi làm bạn thất vọng nhưng tôi không thể …, về mặt thời gian, tôi không thể ở đó được.
- I know I promised to go but something really important has come up. I’m really sorry.
Tôi biết tôi đã hứa sẽ đi, nhưng đột nhiên lại có việc quan trọng. Tôi thật sự xin lỗi.
- I feel terrible saying this but I won’t be able to attend. I’ve over-committed and I have too much on my plate right now. I’m sorry.
Tôi cảm thấy thật tệ khi nói điều này nhưng tôi sẽ không thể có mặt. Tôi đã cam kết quá mức và bây giờ có quá nhiều việc. Tôi xin lỗi.
Bước 2: Đề nghị thay thế.
Mẫu câu tiếng Anh | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
✅ I’m free next week, though. Maybe we can see if …? | Nhưng tuần sau tôi rảnh. Có lẽ ta có thể …? | |
✅ How about I check if … is free to … with you? | Hay là tôi hỏi xem … có rảnh để … với bạn không? | |
✅ Maybe/ Perhaps … could … with you? | Có lẽ/ Hay là … có thể … với bạn? |
Bước 3: Hi vọng mọi thứ sẽ ổn.
Mẫu câu tiếng Anh | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
✅ I hope you can understand | Tôi mong bạn có thể hiểu cho. | |
✅ I hope you can forgive me | Tôi mong bạn có thể tha thứ. | |
✅ I hope you can find someone else for … | Tôi mong bạn có thể tìm người khác để … | |
✅ I hope everything goes well | Tôi mong mọi việc sẽ ổn thỏa. |
Những cấu trúc từ chối tiếng Anh lịch sự
Mẫu câu tiếng Anh | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
✅ Thank you (thank you for asking, thank you very much, etc.) but, I have to + V | Cảm ơn bạn (cảm ơn vì bạn đã hỏi, cảm ơn bạn rất nhiều…) nhưng tôi phải… | |
✅ I’d (really) rather not + V | Tôi không thích làm … đâu. | |
✅ I don’t particularly like + V-ing | Tôi đặc biệt không thích … đâu. | |
✅ I’m afraid I can’t + V | Tôi e là tôi không thể làm … được. | |
✅ It’s not my idea of + V-ing | Đó không phải là ý tưởng của tôi về việc… | |
✅ I’m not (really) fond of + V-ing | Tôi không thực sự thích… |
Những tình huống từ chối tiếng Anh thực tế
Từ chối lời mời
Mẫu câu tiếng Anh | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
✅ I really appreciate your invitation, but … | Tôi cảm kích lời mời của bạn, nhưng … | |
✅ Well, that’s very kind of you, but … | Bạn thật tử tế, nhưng … | |
✅ That sounds great, but … | Nghe hay đấy, nhưng … | |
✅ What a pity. I’ll be abroad then … | Tiếc quá. Lúc đó tôi sẽ đang ở nước ngoài rồi. | |
✅ I’m sorry, but I can’t … | Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể … | |
✅ I wish I could come, but unfortunately … | Tôi ước có thể đến, nhung không may là … | |
✅ That’s a very kind invitation, but … | Đó là một lời mời rất tử tế, nhưng … | |
✅ I’d really like to, but … | Tôi thật sự rất muốn, nhưng … | |
✅ That’ll be great, but I’m sorry … | Sẽ thật tuyệt, nhưng … | |
✅ I’m afraid I can’t make it … | Tôi e rằng tôi không thể đến … |
Từ chối đề nghị
Mẫu câu tiếng Anh | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
✅ That would really be great, but … | Điều đó sẽ tuyệt lắm ,nhưng … | |
✅ I appreciate the offer, but … | Tôi rất cảm kích lời đề nghị, nhưng … | |
✅ I’m awfully sorry I have to refuse such an offer, but … | Tôi thật sự xin lỗi khi phải từ chối một đề nghị như thế, nhưng … | |
✅ That’s very kind of you; unfortunately, I can’t … | Bạn thật tốt, nhưng không may, tôi không thể … | |
✅ Thank you very much for the offer, but … | Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời đề nghị, nhưng … |
Từ chối yêu cầu
Mẫu câu tiếng Anh | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
✅ I wish I could, but right now, I can’t … | Ước gì tôi có thể, nhưng bây giờ tôi… | |
✅ I really wish I could help, but I can’t … | Tôi ước có thể giúp được, nhưng tôi không thể … | |
✅ I’m sorry I can’t help you here … | Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể giúp bạn bây giờ … | |
✅ Normally, I’d be able to help, but … | Bình thường, tôi sẽ giúp được, nhưng … | |
✅ I’m sorry, I’ll help another time, but I can’t today … | Tôi xin lỗi, tôi sẽ giúp vào lúc khác, nhưng hôm nay thì không. | |
✅ I’d love to help, but right now, I’m too busy … | Tôi rất muốn giúp, nhưng bây giờ tôi quá bận … | |
✅ I wish I could, but right now, I can’t … | Tôi ước tôi có thể, nhưng hiện tại thì tôi không … |
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/