Hội thoại về chủ đề thời tiết trong Tiếng Anh

Các cấu trúc mẫu khi nói tiếng Anh chủ đề thời tiết

Cách hỏi về thời tiết

1 Hỏi về thời tiết nói chung

Để hỏi về thời tiết nói chung, bạn có thể sử dụng 2 mẫu câu sau:

  • How’s the weather? (Thời tiết hiện tại thế nào?)

/ haʊz ðə ˈwɛðər /

  • What’s the weather like? (Thời tiết đang thế nào nhỉ?)

/ wʌts ðə ˈwɛðər laɪk /

Đây là mẫu câu rất quen thuộc để hỏi về thời tiết. Mẫu câu này thường được sử dụng phổ biến nhất trong các cuộc đối thoại, hội thoại thường ngày, bạn hỏi đối phương về thời tiết. Khi hai bạn đang nói chuyện trực tiếp, câu hỏi về thời tiết này sẽ được mặc định là bạn đang hỏi về thời tiết của ngày hôm đó, tại địa điểm, thành phố mà hai bạn đang ở.

Ngoài ra, nếu bạn đang nói chuyện với một người bạn ở xa (qua điện thoại, Skype, v.v), bạn cũng có thể sử dụng câu hỏi này để hỏi thăm về thời tiết ở thành phố, đất nước của bạn kia. Tuy vậy, cách hiểu này không quá phổ biến vì khi hỏi về thời tiết ở một địa điểm cụ thể nào đó, mọi người thường sẽ sử dụng các cụm từ bổ ngữ để làm rõ ý nghĩa câu hỏi (mình sẽ nhắc đến cách hỏi này ở phần sau!).  

2 Hỏi về nhiệt độ

Bên cạnh việc hỏi về tình trạng thời tiết chung chung, bạn cũng có thể hỏi về nhiệt độ cụ thể ở một nơi nào đó bằng mẫu câu hỏi sau:

  • What’s the temperature? (Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu?)

/ wʌts ðə ˈtɛmpərəʧər /

  • What temperature do you think it is? (Bạn nghĩ hiện tại trời đang bao nhiêu độ?)

/ wʌt ˈtɛmpərəʧər du ju θɪŋk ɪt ɪz /

3 Hỏi về thời tiết ở một địa điểm nhất định

Để hỏi về thời tiết ở một địa điểm, thành phố hoặc quốc gia cụ thể, bạn sử dụng mẫu câu hỏi:

  • What’s the weather like in + địa điểm cụ thể (thành phố, quốc gia)? (Thời tiết ở _______ như thế nào?)
  • How’s the weather in + địa điểm cụ thể (thành phố, quốc gia)? (Thời tiết ở _______ như thế nào?)

Ví dụ:

– What’s the weather like in New York? (Thời tiết ở New York thế nào?)

/ wʌts ðə ˈwɛðər laɪk ɪn nu jɔrk /

– How’s the weather in Hanoi? (Thời tiết ở Hà Nội ra sao?)

/ haʊz ðə ˈwɛðər ɪn ˈhænɔɪ /

Ngoài cách hỏi chung chung như trên, bạn cũng có thể hỏi cụ thể hơn: ở thành phố này có mưa không, thành phố kia có đang nắng không… bằng mẫu câu hỏi sau:

  • Is it + hiện tượng thời tiết + in + địa điểm cụ thể (thành phố, quốc gia)?
  • Does it + hiện tượng thời tiết + in + địa điểm cụ thể (thành phố, quốc gia)?

Ví dụ:

– A: Does it snow in Tokyo? (Ở Tokyo có tuyết rơi không?)

/ dʌz ɪt snoʊ ɪn ˈtoʊkiˌoʊ /

  B: No. Currently it’s pretty cold in Tokyo but it hasn’t snowed yet.

/ noʊ /. / ˈkɜrəntli ɪts ˈprɪti koʊld ɪn ˈtoʊkiˌoʊ bʌt ɪt ˈhæzənt snoʊd jɛt /

(Không. Hiện tại Tokyo đang khá lạnh rồi nhưng vẫn chưa có tuyết rơi đâu.)

– A: Is it sunny in Saigon? (Trời Sài Gòn đang nắng phải không?)

/ ɪz ɪt ˈsʌni ɪn ˌsaɪˈgɑn /

   B: No, it isn’t. Saigon is in the wet season/rainy season now. There are heavy rains and floods almost everyday.

/ noʊ, ɪt ˈɪzənt /. / ˌsaɪˈgɑn ɪz ɪn ðə wɛt ˈsizən/ˈreɪni ˈsizən naʊ /. / ðɛr ɑr ˈhɛvi reɪnz ænd flʌdz ˈɔlˌmoʊst ˈɛvriˈdeɪ /

(Không đâu. Sài Gòn hiện đang trong mùa mưa. Trời mưa to và ngập lụt gần như hàng ngày luôn ấy.)

4 Hỏi về thời tiết trong khoảng thời gian nhất định

Bên cạnh việc hỏi về thời tiết ở một địa điểm nào đó, bạn còn có thể hỏi về thời tiết trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là trong quá khứ hoặc trong tương lai (vì đa phần các mẫu câu hỏi phổ biến thường sẽ dùng để hỏi về thời tiết trong thời điểm hiện tại). Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể luyện tập:

Hỏi về thời tiết trong quá khứ:

  • What was the weather like + thời gian (yesterday, on Tuesday, last week, etc)?
  • How was the weather like + thời gian?

(Thời tiết hôm qua/tuần trước/… như thế nào vậy nhỉ?)

  • Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian?
  • Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian?

Ví dụ:

-A: Did it rain last night? I couldn’t sleep because of the noise outside.

/ dɪd ɪt reɪn læst naɪt /? / aɪ ˈkʊdənt slip bɪˈkɔz ʌv ðə nɔɪz ˈaʊtˈsaɪd /

(Đêm qua trời mưa phải không nhỉ? Tớ không ngủ được vì bên ngoài ồn quá.)

 B: No, it didn’t. Maybe you was dreaming! (Trời đâu có mưa đâu. Chắc cậu ngủ mơ đấy!)

/ noʊ, ɪt ˈdɪdənt /. / ˈmeɪbi ju wʌz ˈdrimɪŋ /

– A: How was the weather last week? (Thời tiết tuần trước thế nào vậy?)

/ haʊ wʌz ðə ˈwɛðər læst wik /

  B: It was very warm and sunny during the week. (Trời nắng ấm suốt cả tuần luôn.)

/ ɪt wʌz ˈvɛri wɔrm ænd ˈsʌni ˈdʊrɪŋ ðə wik /

Hỏi về thời tiết trong tương lai:

  • What’s the forecast like? (Dự báo thời tiết thế nào?)
  • What’s the forecast for + thời gian (tomorrow, the next 3 days, next month…)? (Dự báo thời tiết cho ngày mai/tuần tới/… thế nào?)
  • What will the weather be like + thời gian (tomorrow, on Sunday, in October…)? (Thời tiết ngày mai/tuần tới/… sẽ thế nào nhỉ?)
  • Do you know if it will/is going to + hiện tượng thời tiết + thời gian? (Bạn nghĩ trời có … vào … không?)

Ví dụ:

– A: What do you think the weather will be like in December?

/ wʌt du ju θɪŋk ðə ˈwɛðər wɪl bi laɪk ɪn dɪˈsɛmbər /

(Cậu nghĩ thời tiết tháng 12 sẽ như thế nào?)

  B: Of course it will be cold. But I think there won’t be snow like last year.

/ ʌv kɔrs ɪt wɪl bi koʊld /. / bʌt aɪ θɪŋk ðɛr woʊnt bi snoʊ laɪk læst jɪr /

(Chắc chắn là sẽ lạnh rồi. Nhưng tớ nghĩ sẽ không có tuyết như năm ngoái đâu.)

– A: Do you know what’s the forecast for tomorrow?

/ du ju noʊ wʌts ðə ˈfɔrˌkæst fɔr təˈmɑˌroʊ /

(Cậu có biết dự báo thời tiết ngày mai thế nào không?)

  B: They say it will be cloudy. We still should bring our umbrella, you know, just in case.

/ ðeɪ seɪ ɪt wɪl bi ˈklaʊdi /

/ wi stɪl ʃʊd brɪŋ ˈaʊər əmˈbrɛlə /, / ju noʊ /, / ʤʌst ɪn keɪs /

(Dự báo nói mai trời sẽ âm u. Chúng mình vẫn nên mang ô theo, cậu biết mà, để đề phòng thôi.)

Ngoại ngữ Phương Lan chúc các bạn học tập thật tốt nhé!

Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *