Trung tâm Hàn ngữ Phương Lan tổng hợp 6 cấu trúc câu tiếng Hàn thuộc trình độ trung cấp thường gặp cho các bạn học viên, cùng nhau ôn lại thật nhanh các mẫu câu trong bài viết dưới đây.
I. Cấu trúc câu “khá, thuộc dạng,…” ~는/은/ᄂ 편이다
Dùng để diễn đạt một xu hướng, một dự đoán, phán đoán hơn là sự quả quyết hay làm rõ một sự thật nào đó.
Ví dụ:
1. A: 영화를 자주 봅니다?
⇒ Bạn có thường xuyên xem phim không?
B: 네, 일주일에 한 번쯤 보니까 자주 보는 편이에요.
⇒ Tôi xem phim một tuần một lần nên có thể coi là khá thường xuyên
2. A: 그 시장은 다른 시장보다 물건 값이 싼편이에요
⇒ Chợ này rẻ hơn các chợ khác
B: 아, 그래서 언제나 사람이 많군요.
⇒ Bởi vậy mà lúc nào cũng đông người
***
II. Cấu trúc câu “dù…nhưng…” ~는데도/ 은데오/ᄂ데도
Dùng trong trường hợp kết quả xảy đến không phải là điều mình đang mong chờ.
Động từ thường dùng ~는데도, tính từ có patchim thì dùng ~~은데도, không có patchim thì dùng ~ᄂ데도
Ví dụ:
매일 연습했는데도 시험이 아직 떨어졌어요.
⇒ Mặc dù luyện tập mỗi ngày nhưng tôi vẫn trượt bài kiểm tra
할 일이 너무 많은데도 피곤해서 그냥 잤어요.
⇒ Mặc dù có rất nhiều việc phải làm nhưng do quá mệt mỏi nên tôi cứ thế đi ngủ mất
III. Cấu trúc “cũng đang định” ~으려던/ 려던 참이다
Dùng khi thấy một người nào đó có hành động giống với suy nghĩ của mình đang định làm.
Động từ có patchim dùng ~으려던 참이다, động từ không có patchim dùng ~려던 참이다
Ví dụ:
1. A: 영화를 보려고 하는데, 같이 갈래요?
⇒ Tôi định đi xem phim, bạn có muốn đi cùng với tôi không?
B: 래요? 저도 영화를 보려던 참였어요. 같이가요
⇒ Thật hả? Tôi cũng đang định đi xem phim, vậy thì cùng đi đi
2. A: 너무 졸려. 커피 좀 마셔야겠어.
⇒ Buồn ngủ quá, phải uống một chút cà phê mới được
B: 나도 커피를 마시러 가려던참였어
⇒ Tôi cũng đang định uống chút cà phê đây
IV. Cấu trúc câu “chắc là, dường như là, có lẽ là…” ~을/ᄅ 텐데
Dùng để diễn tả mệnh đề đi trước trở thành bối cảnh của mệnh đề đi sau, trong đó mệnh đề đi trước người nói nói về ý muốn của chính mình hoặc suy đoán một sự việc nào đó.
Ví dụ:
1. A: 빌리 씨, 어제도 안 자고 일했어요?
⇒ Hôm qua anh lại không ngủ rồi thức để làm việc hả?
B: 네, 일이 너무 많아서요.
⇒ Vâng, vì có quá nhiều việc
A: 피곤할 텐데 좀 쉬었다가 하세요.
⇒ Chắc là anh mệt lắm rồi, hãy nghỉ ngơi chút rồi làm việc tiếp
2. A: 정희 씨, 오늘 일이 많은가 봐요.
⇒ Hôm nay có vẻ nhiều việc quá nhỉ
B: 네, 오늘까지 해야 하는데 걱정이에요.
⇒ Vâng, phải làm hết trong hôm nay nên tôi có hơi lo lắng
A: 혼자서 하기 힘들 텐데 좀 도와 드릴까요?
⇒ Nếu làm một mình thì dường như sẽ rất mệt, tôi làm giúp cô một tay nhé
B: 정말 고마워요. 그럼 이것 좀 해 주시겠어요?
⇒ Thật sự cảm ơn anh nhiều lắm, vậy anh làm giúp tôi cái này một chút được không?
*
V. Cấu trúc câu “thì phải, đương nhiên là phải…” ~어야지/ 아야지/ 여야지
Dùng để nói rằng những gì mà người nghe hoặc một bên thứ 3 sẽ phải làm gì đó. Thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện với người thân hoặc những người ít tuổi hơn hoặc trong trường hợp người nói đang thực hiện lời hứa với chính mình.
Ví dụ:
늦을 것 같으면 미리 연락해야지.
⇒ Nếu như đến muộn thì phải liên lạc báo trước chứ
잊어버리지 않으려면 중요한 일은 메모해 놓아야지요.
⇒ Để không quên thì phải ghi chú những nội dung quan trọng lại chứ.
VI. Cấu trúc câu “tất nhiên là…” ~고말고요.
Dùng để thể hiện sự đồng ý đối với câu hỏi của cuộc trò chuyện đang đưa ra
Ví dụ:
1. A: 커피 좀 더 주실 수 있어요?
⇒ Có thể cho tôi thêm chút cà phê được không ạ
B: 더 드리고말고요. 얼마든지 드세요.
⇒ Tất nhiên là được rồi ạ. Quý khách cứ dùng tùy ý ạ
2. A: 그 사람을 잘 아시죠?
⇒ Anh biết người kia chứ ạ
B: 네, 알고말고요.
⇒ Vâng, tất nhiên là tôi biết rồi
Trên đây là 6 cấu trúc câu tiếng Hàn thuộc trình độ trung cấp quan trọng, cần nhớ. Các bạn hãy cập nhật những cấu trúc khác trong bài viết tiếp theo của trung tâm nhé.