Chia sẻ về thói quen hàng ngày là một trong những yêu cầu quen thuộc trong các bài thi tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Để bạn có thể tự tin nói về chủ đề này, Ngoại ngữ Phương Lan sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về thói quen giao tiếp hàng ngày nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh về thói quen hàng ngày
Thói quen hàng ngày là những hoạt động bạn thực hiện thường xuyên, hầu như lặp đi lặp lại mỗi ngày. Vì vậy những từ vựng về chủ đề này cũng rất thân thuộc với mỗi người. Hãy cùng ngoại ngữ Phương Lan tìm hiểu thêm các từ vựng về thói quen hàng ngày nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về thói quen buổi sáng
Bắt đầu một ngày mới, ngoài việc thực hiện những thói quen cơ bản, bạn có thể tạo thêm thói quen mới là học từ vựng tiếng Anh về chính những thói quen đó nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Wake up/Get up | Thức dậy | I wake up at 7:00 AM every day. (Tôi thức dậy vào 7 giờ sáng mỗi ngày.) |
Wash your face | Rửa mặt | She washes her face with cold water. (Cô ấy rửa mặt với nước lạnh.) |
Brush teeth | Đánh răng | Remember to brush your teeth twice a day. (Nhớ đánh răng 2 lần mỗi ngày.) |
Make the bed | Dọn giường | I make my bed before I leave for work. (Tôi dọn giường trước khi đi làm.) |
Take a shower | Đi tắm | I take a cold shower in the morning. (Tôi tắm nước lạnh vào buổi sáng.) |
Have breakfast | Ăn sáng | I usually have breakfast at 8:00 AM. (Tôi thường ăn sáng lúc 8 giờ sáng.) |
Get dressed | Thay quần áo | I get dressed quickly after I take a shower. (Tôi mặc quần áo ngay sau khi tắm.) |
Make up | Trang điểm | She makes up every morning before she goes to work. (Cô ấy trang điểm mỗi sáng trước khi đi làm.) |
Wear perfume | Xịt nước hoa | She wears a lot of perfume. (Cô ấy xịt rất nhiều nước hoa.) |
Go to work | Đi làm | I go to work at 9:00 AM every day. (Tôi đi làm lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.) |
Go to school | Đi học | My kids go to school at 8:30 AM. (Con tôi đi học lúc 8 giờ 30 sáng.) |
Go to bus | Đi xe buýt | The children are excited to go to the school bus. (Bọn trẻ rất háo hức khi được đi đến xe buýt trường.) |
Commute | Đi lại (đến nơi làm việc) | My commute to work takes about 30 minutes. (Thời gian đi làm của tôi mất khoảng 30 phút.) |
Read the news | Đọc tin tức | I read the news every morning. (Tôi đọc tin tức mỗi sáng.) |
Hit the snooze button | Bấm nút lặp lại báo thức | I hit the snooze button three times this morning. (Tôi nhấn nút lặp lại báo thức ba lần sáng nay.) |
Take off your coat | Cởi áo khoác | I’ll take off my coat when I get inside. (Tôi sẽ cởi áo khoác khi vào nhà.) |
Leave home | Rời khỏi nhà | I leave home for work at 8:00 AM. (Tôi rời nhà đi làm lúc 8 giờ sáng.) |
Nếu muốn nói về thói quen hàng ngày một cách tự nhiên nhất thì điều bạn cần phải làm là tăng vốn từ vựng. sẽ là nguồn tài liệu từ vựng uy tín, giúp bạn nâng cao vốn từ của mình.
2. Từ vựng tiếng Anh về thói quen buổi trưa
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Have a lunch | Ăn trưa | On weekdays, I usually have a quick lunch at my desk. (Vào các ngày trong tuần, tôi thường ăn trưa nhanh ở bàn làm việc.) |
Take nap | Ngủ trưa | I like to take a nap after lunch. (Tôi thích ngủ trưa sau khi ăn.) |
Relax | Thư giãn | I usually relax by reading a book after lunch. (Tôi thường thư giãn bằng cách đọc sách sau khi ăn trưa.) |
Leave school | Tan trường | We often leave school at 11:30. (Chúng tôi thường rời trường lúc 11:30.) |
Eat out | Ăn ngoài | Let’s eat out for lunch today. (Hôm nay chúng ta đi ăn ngoài nhé.) |
Grab a bite | Ăn vội | I’m going to grab a bite before the meeting. (Tôi ăn vội trước khi họp.) |
Order takeout | Gọi đồ ăn về | We ordered takeout for lunch yesterday. (Hôm qua chúng tôi đã gọi đồ ăn mang về để ăn trưa.) |
Do some reading | Đọc sách | She likes to do some reading during her lunch break. (Cô ấy thích đọc sách trong giờ nghỉ trưa.) |
Watch TV | Xem TV | He often watches TV after lunch. (Anh ấy thường xem TV sau khi ăn trưa.) |
Go for a walk | Đi dạo | Let’s go for a walk after lunch. (Chúng ta đi dạo sau khi ăn trưa nhé.) |
Listen to music | Nghe nhạc | I like listening to music while I’m having lunch. (Tôi thích nghe nhạc khi đang ăn.) |
Run errands | Làm việc vặt | I need to run some errands during my lunch break. (Tôi cần làm vài việc vặt trong giờ nghỉ trưa.) |
Surf the internet | Lướt mạng | I often surf the internet to check the news during my lunch break. (Tôi thường lướt mạng để xem tin tức trong giờ nghỉ trưa.) |
Have a coffee | Uống cà phê | I often have a coffee with my colleagues after lunch. (Tôi thường uống cà phê cùng đồng nghiệp sau bữa trưa.) |
3. Từ vựng tiếng Anh về thói quen buổi tối
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Have a dinner | Ăn tối | Let’s have a dinner together tonight. (Chúng ta hãy cùng nhau ăn tối tối nay.) |
Make dinner | Nấu bữa tối | I’m going to make dinner for the family. (Tôi sẽ nấu ăn tối cho gia đình.) |
Go to the market/supermarket | Đi chợ/đi siêu thị | I need to go to the market to buy some milk. (Tôi cần đi chợ để mua sữa.) |
Go home | Về nhà | It’s time to go home. (Đã đến lúc về nhà rồi.) |
Go shopping | Đi mua sắm | I’m going shopping with my friends this weekend. (Tôi sẽ đi mua sắm với bạn bè vào cuối tuần này.) |
Go to bed | Đi ngủ | I’m tired. I’m going to go to bed early tonight. (Tôi mệt rồi. Tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay.) |
Overnight | Qua đêm | I’m staying at a hotel overnight. (Tôi sẽ ở lại khách sạn qua đêm.) |
Play games | Chơi game | Let’s play some games after dinner. (Hãy chơi một số trò chơi sau bữa tối.) |
Wind down | Thư giãn sau một ngày làm việc | I like to wind down with a cup of tea before bed. (Tôi thích uống một tách trà trước khi đi ngủ để thư giãn.) |
Hang out with friends | Đi chơi với bạn bè | I’m going to hang out with my friends at the cafe. (Tôi sẽ đi chơi với bạn bè ở quán cà phê.) |
Get ready for bed | Chuẩn bị đi ngủ | I’m going to get ready for bed with a movie. (Tôi sẽ chuẩn bị đi ngủ với một bộ phim.) |
Do the dishes | Rửa bát | I have to do the dishes after dinner. (Tôi phải rửa bát sau bữa tối.) |
Exercise | Tập thể dục | I try to exercise for 30 minutes every day. (Tôi cố gắng tập thể dục 30 phút mỗi ngày.) |
Study | Học bài | I have to study for my exam tomorrow. (Tôi phải học cho bài kiểm tra của mình ngày mai.) |
Set my alarm | Đặt báo thức | I need to set my alarm for 7 AM tomorrow. (Tôi cần đặt báo thức cho 7 giờ sáng ngày mai.) |
Clean the house | Dọn nhà | I’m going to clean the house this weekend. (Tôi sẽ dọn dẹp nhà vào cuối tuần này.) |
II. Trạng từ chỉ tần suất diễn tả thói quen hàng ngày
Mỗi hoạt động, thói quen hàng ngày đều có một tần suất diễn ra khác nhau, tùy thuộc vào lịch trình và sở thích của mỗi người. Để diễn tả về tần suất thực hiện các hoạt động này, bạn có thể tham khảo một số từ và cụm từ dưới đây:
Nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|
Always | Luôn luôn | I always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.) |
Usually | Thường xuyên | I usually wake up at 6 am. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.) |
Normally/generally | Thông thường, thường lệ | I normally have breakfast at home. (Tôi thường ăn sáng ở nhà.) |
Often/frequently | Thường thường | I often read books in my free time. (Tôi thường đọc sách vào thời gian rảnh.) |
Sometimes | Thỉnh thoảng | I sometimes go out for dinner with my friends. (Thỉnh thoảng tôi đi ăn tối với bạn bè.) |
Occasionally | Đôi khi, vài dịp | I occasionally watch movies on weekends. (Đôi khi tôi xem phim vào cuối tuần.) |
Hardly ever | Hầu như không bao giờ | I hardly ever eat fast food. (Tôi hầu như không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.) |
Rarely/seldom | Hiếm khi | She rarely goes to parties. (Cô ấy hiếm khi đi dự tiệc.) |
Never | Không bao giờ | I never smoke. (Tôi không bao giờ hút thuốc.) |
Every day | Mỗi ngày | I go to work every day. (Tôi đi làm mỗi ngày.) |
Most days | Hầu hết các ngày | Most days, I eat a salad for lunch. (Hầu hết các ngày, tôi ăn salad vào bữa trưa.) |
Once/twice a week | Một lần/hai lần một tuần | I go swimming once a week. (Tôi đi bơi một lần một tuần.) |
III. Mẫu câu tiếng Anh nói về thói quen hàng ngày
Như đã đề cập phía trên, chia sẻ về thói quen hàng ngày là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng Ngoại ngữ Phương Lan tìm hiểu những câu nói, cấu trúc để nói về thói quen hàng ngày. Lưu lại ngay nhé!
- I usually spend a lot of time + V-ing + O
Nghĩa: Tôi thường dành thời gian làm gì đó.
Ví dụ: I usually spend a lot of time playing video games with my friends. (Tôi thường dành thời gian chơi game với bạn.)
- I usually/often/always + V
Nghĩa: Tôi thường/thường xuyên/luôn luôn làm gì đó.
Ví dụ: I usually go to the market on the weekend. (Tôi thường đi siêu thị vào cuối tuần.)
- I’m in the habit of + V-ing
Nghĩa: Tôi có thói quen làm gì đó.
Ví dụ: I’m in the habit of reading books before bed. (Tôi có thói quen đọc sách trước khi ngủ.)
- I have a habit of + V-ing/N
Nghĩa: Tôi hay có thói quen làm gì đó.
Ví dụ: I’m in the habit of drinking coffee in the morning. (Tôi có thói quen uống cà phê vào buổi sáng.)
- You will always find me + V-ing
Nghĩa: Bạn sẽ luôn thấy tôi làm gì đó.
Ví dụ: You will always find me listening to music while working. (Bạn sẽ luôn thấy tôi nghe nhạc khi làm việc.)
- V-ing + is a big part of my life
Nghĩa: Điều gì đó chiếm phần lớn cuộc sống của tôi.
Ví dụ: Cooking is a big part of my life. I love experimenting with new recipes. (Nấu ăn chiếm phần lớn cuộc sống của tôi. Tôi thích thử nghiệm những công thức mới.)
- Normally, I make a point of + V-ing/N
Nghĩa: Thông thường, tôi cho rằng việc gì đó quan trọng với tôi.
Ví dụ: Normally, I make a point of exercising at least 30 minutes a day. (Thường thì, tôi thấy tập thể dục ít nhất 30 mỗi ngày rất quan trọng với tôi.)
IV. Gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking part 1 chủ đề thói quen hàng ngày
Thói quen hàng ngày là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking part 1. Để có thể trả lời tốt về chủ đề này, việc chuẩn bị trước câu hỏi là vô cùng cần thiết. Ngoại ngữ Phương Lan sẽ gợi ý cho bạn một số câu hỏi phổ biến giúp bạn có thể tự tin “chinh phục” phần thi này nhé!
- What is your daily routine like? (Thói quen hàng ngày của bạn như thế nào?)
- What time do you usually get up? (Bạn thường dậy lúc mấy giờ?)
- What do you do after school/work? (Sau khi tan học/tan làm bạn thường làm gì?)
- Do you have any habits? (Bạn có thói quen gì không?)
- What do you like to do on weekends? (Bạn thích làm gì vào cuối tuần?)
- How has your daily routine changed over the past few years? (Thói quen hàng ngày của bạn đã thay đổi như thế nào trong vài năm qua?)
- Do you think it’s important to have a daily routine? Why? (Bạn có nghĩ rằng việc có một thói quen hàng ngày là quan trọng không? Vì sao?)
- How do you usually start your day? (Bạn thường bắt đầu ngày mới như thế nào?)
- What do you do to relax after a long day? (Bạn làm gì để thư giãn sau một ngày dài?)
- Is there anything you would like to change about your daily routine? (Có điều gì bạn muốn thay đổi về thói quen hàng ngày của mình không?)
- How do you balance your work and personal life? (Bạn cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân như thế nào?)
Trên đây là bài viết tổng hợp một số từ vựng và mẫu câu phổ biến về chủ đề thói quen hàng ngày trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết là nguồn tài liệu hữu ích trong quá trình ôn luyện tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi Ngoại ngữ Phương Lan để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho nhé!