Giao tiếp trong quán cafe không chỉ đơn thuần là việc đặt đồ uống mà còn là cách chúng ta kết nối với nhau và tận hưởng những khoảnh khắc thú vị. Nhưng nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu hoặc duy trì cuộc trò chuyện, không cần lo lắng! Bài viết này Ngoại ngữ Phương Lan sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe để giúp bạn tự tin hơn trong việc trò chuyện và tận hưởng không gian ấm cúng này.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao tiếp trong quán cafe
Dưới đây là các từ vựng chủ đề này giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe hiệu quả:
Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong quán cafe
- Caffeine (danh từ không đếm được): Loại chất kích thích có trong hạt cafe
- Bar: quầy rượu
- Booking hoặc reservation: đặt bàn
- Chef: bếp trưởng
- Dinner:bữa tối
- Breakfast: bữa sáng
- Lunch: bữa trưa
- Restaurant: nhà hàng
- Menu: thực đơn
- Waiter: nam bồi bàn
- Wine list: danh sách các loại rượu
- Waitress: nữ bồi bàn
- Starter: món khai vị
- Dessert: món tráng miệng
- Main course: món chính
- Bill: hóa đơn
- Service charge: phí dịch vụ
- Service: dịch vụ
- Tip: tiền hoa hồng
Từ vựng về một số dụng cụ dùng để pha chế cafe
- Coffee bean: hạt cafe
- Coffee powder: cafe bột
- Filter: phin để pha cafe Việt Nam
- Decaffeinated coffee/ decaf coffee: loại cà phê không chứa chất cafein.
- Strong/ weak: đặc/ loãng
- Skimmed milk/ skim milk: sữa tươi không béo
- Instant coffee: cà phê hòa tan
- Condensed milk: sữa đặc
- Single/ Double shot: một/ gấp đôi lượng cafe
- Paper Cup: ly giấy
- Milk on the side: sữa dùng kèm với cafe
- Sugar syrup: nước đường
- White/ brown sugar: đường trắng/ đường nâu
- Paper napkin: khăn giấy
- Still water: nước uống không ga
- Sparkling water: nước khoáng có ga
- Coffee-spoon: Thìa cà phê
- To roast/grind coffee: Rang/xay cà phê
Tên gọi của một số loại cafe cơ bản trong tiếng Anh
- Decaffeinated coffee/ decaf coffee: Loại cà phê không chứa chất cafein.
- Skimmed milk/ skim milk: Sữa tươi không béo
- Instant coffee: Cà phê hòa tan
- Still water: Nước uống không ga
- Sparkling water: Nước khoáng có ga
- Americano coffee: cafe đen kiểu Mỹ (loãng hơn cafe đen bình thường)
- Cappuccino: loại cafe Ý gồm espresso, sữa nóng và bọt sữa (3 phần bằng nhau)
- Latte: loại cafe Ý gồm espresso, nhiều sữa tươi và 1 lớp váng sữa trên cùng
- Mocha: bao gồm cafe đen, sữa nóng và socola nóng
- Espresso: là loại cafe Ý với bột cafe đi qua bộ lọc áp suất nước ra thành phẩm là cafe có lớp màu nâu cánh ván
- Vietnamese ice milk coffee: cafe sữa đá kiểu Việt Nam
- Black coffee: Cà phê đen (Cafe không có sữa)
- Skinny coffee: Cà phê ít chất béo, hàm lượng sữa thấp.
- Coffee tree: Cây cà phê
- Grind: Nghiền cà phê thành bột để pha
- Filter coffee: Cà phê phin
- Instant coffee: Cà phê hòa tan
Từ vựng về các món bánh trong quán cà phê
- cheesecake: bánh phô mai
- chocolate mousse: bánh kem sô cô la
- custard: món sữa trứng
- Danish pastry: bánh Đan Mạch
- ice cream: kem
- fruit salad: sa lát hoa quả
- lemon meringue pie: bánh kem chanh
- rice pudding: bánh pút-đinh gạo
- trifle: bánh xốp kem.
- Sorbet: kem trái cây
- mince pies: bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
- lemon tart: bánh tart chanh
- pancakes: bánh rán
- apple crumble: bánh hấp táo
- bread and butter pudding: bánh mì ăn cùng với bánh pút-đinh bơ
- apple pie: bánh táo
- chocolate cake: bánh sô cô la
- rhubarb crumble: bánh hấp đại hoàng
- pudding: bánh mềm pút-đinh
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe dành cho nhân viên
Với nhân viên phục vụ, bạn có thể tham khảo các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe sau để có thể thuận lợi giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe:
– Good morning/ afternoon/ evening. Can I help you?/ How may I help you? (Chào buổi sáng/ trưa/ chiều. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
– What would you like to drink? (Quý khách muốn dùng đồ uống gì ạ?)
– Would you like anything to eat? (Quý khách có ăn gì không?)
– What flavour would you like? (Quý khách thích vị gì?)
– Eat in or take – away? (Quý khách ăn ở đây hay mang đi?)
– Just give me a few minutes, please? (Vui lòng chờ tôi vài phút nhé?)
– Are you ready to order? (Quý khách đã chọn được đồ uống chưa?)
– Is that all?/ Would you like anything else? (Quý khách muốn gọi thêm gì nữa không ạ?)
– Sorry, we are out of … (Xin lỗi, chúng tôi hết món … rồi)
– Would you like to change your order please? (Quý khách có muốn đổi món khác hay không?)
– Let me change it for you. (Để tôi đổi cho quý khách)
– Please wait for ten minutes. (Quý khách vui lòng đợi trong 10 phút nhé)
– Really? Let me check it again. (Vậy sao? Để tôi kiểm tra lại)
– Here’s your coffee! (Đây là café của quý khách)
– I’m so sorry about that. (Tôi rất xin lỗi về điều đó)
– Here it is! Enjoy your time! (Đây ạ! Chúc quý khách vui vẻ!)
– Here’s your … (… của quý khách đây ạ)
– Yes sir/ madam. I’ll come back in a few minutes! (Vâng thưa ông/ bà. Tôi sẽ quay trở lại trong vòng vài phút)
– Of course. I’ll be right back. (Tất nhiên rồi. Tôi sẽ trở lại ngay)
– Enjoy yourself! (Xin hãy thưởng thức!)
– Would you like anything to eat? (Quý khách có ăn gì không?)
– Wifi password is …. (Mật khẩu Wifi là….)
– The total is … thousand dong. (Số tiền quý khách cần thanh toán là … ngàn đồng)
– Thank you so much. (Cảm ơn quý khách rất nhiều)
– Your’re welcome. It’s my pleasure. (Không có chi ạ. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách)
– Really? let me check it again! (Vậy sao để tôi kiểm tra lại)
– Enjoy your meal (Chúc quý khách ngon miệng)
– Have a nice day (Chúc quý khách một ngày tốt lành)
– The total is …. (Số tiền quý khách cần thanh toán là…)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe dành cho khách hàng
Với khách hàng, bạn có thể tham khảo các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe sau để có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe:
– I want to enter the shop, where can I park my car? (Tôi vào quán này, tôi có thể đỗ xe ở đâu được nhỉ?)
– Are there any empty tables? (Còn bàn nào trống không?)
– I’d like the menu, please? (Vui lòng cho tôi xem thực đơn)
– Just give me a few minutes, ok? (Cho tôi vài phút nhé, được chứ)
– I’ll take this one! (Tôi chọn món này!)
– Yes, I’d like a glass of… Please! (Vâng tôi muốn …cảm ơn!)
– Nothing else, thank you! (Thế thôi, cảm ơn!)
– Do you have internet access here? (Ở đây có truy cập internet được không?)
– What is the password for the internet? (Mật khẩu vào internet là gì?)
– The bill, please! (Cho tôi hóa đơn được không!)
– Where is the toilet? (Nhà vệ sinh ở đâu?)
– What are the specialities? (Món đặt biệt ở quán là gì?)
– Hello, I would like a cup of coffee, please? (Xin chào, làm ơn cho tôi một cốc cà phê được không?)
– Eat in or take – away? (Bạn sẽ ăn ở đây hay muốn mang đi?)
– I want to buy takeaway coffee (Tôi muốn mua cà phê mang đi.)
– Do they have anything else? (Chúng có thêm món gì nữa không?)
– Do they have other things in this cafe? (Họ có những thứ khác trong quán cà phê này không?)
– I will try the small cappuccino. What flavors do you have? (Tôi sẽ thử cà phê sữa Ý nhỏ. Bạn có hương vị gì?)
– Are there any promotions today? (Hôm nay có chương trình ưu đãi gì không?)
– What’s the best drink here? (Đồ uống nào ngon nhất ở đây?)
– I think I’ll take this one. (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này)
– Yes, I’d like a glass of orange juice, please. (Vâng, tôi muốn một ly nước cam ép, cảm ơn)
– Sure, that sounds tasty. (Chắc chắn rồi, có vẻ ngon)
– I’ve been waiting for a long time. (Tôi đợi lâu quá rồi)
– Can I have one more straw, please? (Làm ơn cho tôi xin thêm 1 cái ống hút được không?)
– May I have some tissue paper, please? (Cho tôi xin ít giấy lau tay được không?)
– Can you turn down the music, please? (Bạn có thể cho nhỏ nhạc đi được không?)
– Where’s the restroom? (Nhà vệ sinh ở đâu nhỉ?)
– What is the wifi password here? (Mật khẩu wifi ở đây là gì nhỉ?)
– What time does your store close? (Cửa hàng của bạn mở cửa tới mấy giờ?)
– Can I pay by card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?)
Những đoạn hội thoại tiếng Anh chủ đề giao tiếp trong quán cafe
Dưới đây là một số đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe giúp bạn dễ dàng hình dung câu chuyện và cách áp dụng bài học vào đúng ngữ cảnh và tình huống.
Đoạn hội thoại số 1:
Đây là đoạn hội thoại giữa nhân viên bán hàng và khách hàng gọi món trong quán cafe, cùng Tiếng Anh Nghe Nói tham khảo ngay nhé.
Cashier: Hi there! What can I get for you? (Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Customer: Hello. I’d like an Americano, please. (Xin chào. Tôi muốn một cốc Americano)
Cashier: Okay. What size would you like? (Được ạ. Bạn muốn cỡ nào?)
Customer: Sorry? (Xin lỗi?)
Cashier: What size? (Cỡ cốc nào ạ?)
Customer: Oh. A small, please. (À, một cốc nhỏ)
Cashier: Okay. Anything else besides the drink? (Vâng. Bạn có muốn dùng thêm gì ngoài đồ uống không?)
Customer: No, thanks. That’s all. (Không, cảm ơn. Vậy đủ rồi.)
Cashier: And is that for here or to go? (Bạn dùng tại đây hay mang đi?)
Customer: For here, please. (Tại đây)
Cashier: Your name, please? (Cho tôi biết tên bạn?)
Customer: Alex (Tôi tên là Alex)
Cashier: Okay. Your total comes to $3.49. Are you paying with cash or credit? Vâng. Tổng hoá đơn của bạn là $3.49. (Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay qua thẻ ngân hàng?)
Customer: Credit. (Give the cashier the credit card.) (Thẻ ngân hàng [đưa thẻ cho nhân viên])
Cashier: Great. We’ll call your name when your order is ready. You can pick it up at the counter over there, okay? (Được rồi ạ. Chúng tôi sẽ gọi tên bạn khi đồ uống sẵn sàng. Bạn có thể lấy nó ở quầy phía đằng kia, được không ạ?)
Customer: Okay, thanks! (Được rồi, cảm ơn bạn!)
Cashier: Thank you! Have a good day! (Cảm ơn! Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Đoạn hội thoại số 2:
Hội thoại sau đây là một ví dụ về cuộc trò chuyện trong quán cafe giữa hai người bạn. Họ sẽ nói chuyện về việc đặt đồ uống và chia sẻ một chút về cuộc sống hàng ngày.
Lona: Hi! It’s great to see you again. How have you been? (Chào! Rất vui được gặp lại bạn. Bạn đã khỏe chứ?)
Sunny: Hi! I’ve been good, thanks. How about you? (Chào! Tôi khá tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
Lona: I’m doing well too. Shall we order something to drink? (Tôi cũng ổn. Chúng ta nên đặt đồ uống gì không?)
Sunny: Absolutely! I’ve heard they have excellent coffee here. Do you have any recommendations? (Chắc chắn! Tôi nghe nói đây có cà phê tuyệt vời. Bạn có gợi ý gì không?)
Lona: Yes, their cappuccino is really good. I usually go for that. But they also have a wide variety of teas if you prefer. (Vâng, cappuccino ở đây rất ngon. Thường tôi chọn loại đó. Nhưng nếu bạn thích, họ cũng có nhiều loại trà.)
Sunny: Hmm, I think I’ll try the cappuccino then. Thanks for the suggestion. (Hmm, tôi nghĩ tôi sẽ thử cappuccino. Cảm ơn gợi ý của bạn.)
Lona: You’re welcome. I’ll go and place our order. Would you like anything to eat with your drink? (Không có gì. Tôi sẽ đến và đặt món cho chúng ta. Bạn có muốn ăn gì kèm đồ uống không?)
Sunny: Maybe a slice of cake would be nice. Do they have any options? (Có lẽ một miếng bánh sẽ thú vị. Họ có nhiều lựa chọn không?)
Lona: Yes, they have chocolate cake, cheesecake, and carrot cake. Which one would you like? (Có, họ có bánh sô-cô-la, bánh phô mai và bánh cà rốt. Bạn muốn loại nào?)
Sunny: I’ll have a slice of chocolate cake, please. (Tôi sẽ lấy một miếng bánh sô-cô-la, xin vui lòng.)
Lona: All right, one cappuccino and a slice of chocolate cake. I’ll be right back.
[Lona goes to the counter and places the order] (Được rồi, một cappuccino và một miếng bánh sô-cô-la. Tôi sẽ quay lại ngay. [Người A đến quầy và đặt món])Lona: I’ve placed our order. They said it will be ready in a few minutes. (Tôi đã đặt món. Họ nói sẽ xong trong vài phút.)
Sunny: Great! So, how’s work been going for you? (Tuyệt! Vậy làm việc thế nào? Công việc của bạn thế nào?)
Lona: Work has been busy lately, but I’m managing. How about you? Any exciting updates? (Công việc gần đây khá bận, nhưng tôi đang xoay sở. Còn bạn thì sao? Có tin tức thú vị gì không?)
Sunny: Not much happening at work, but I recently started learning to play the guitar. It’s been challenging but fun. (Chẳng có gì xảy ra nhiều ở công việc, nhưng gần đây tôi đã bắt đầu học chơi đàn guitar. Nó thú vị nhưng cũng thách thức.)
Lona: That sounds amazing! I’ve always wanted to learn an instrument. How’s it going so far? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi luôn muốn học một nhạc cụ. Tới nay thì sao?)
Sunny: It’s going well. I’ve learned a few basic chords and can play a couple of songs. I’m really enjoying the process. (Điều đó tốt. Tôi đã học một vài hợp âm cơ bản và có thể chơi một vài bài hát. Tôi thực sự thích quá trình này.)
Lona: That’s fantastic. Maybe someday we can have a jam session together! (Thật tuyệt vời. Có lẽ một ngày nào đó chúng ta có thể có buổi tập nhạc cùng nhau!)
Sunny: Definitely! I’d love that. Oh, our order is ready. Let’s grab our drinks and find a table. (Chắc chắn! Tôi thích điều đó. À, món của chúng ta đã sẵn sàng. Hãy lấy đồ uống và tìm một bàn.)
Lona: Sounds good. Let’s go. (Nghe có vẻ tốt. Đi thôi.)
[They pick up their drinks and cake and find a table to sit at] [Họ lấy đồ uống và bánh, tìm một bàn để ngồi]Lona: Cheers to good company and delicious coffee! (Cụng ly chúc mừng và cà phê thơm ngon!)
Sunny: Cheers! Thanks for bringing me here. It’s a lovely cafe. (Chúc mừng! Cảm ơn đã đưa tôi đến đây. Đây là một quán cafe tuyệt vời.)
Lona: My pleasure. Here’s to more coffee dates in the future! (Hân hoan. Cùng hẹn nhau những cuộc hẹn cà phê trong tương lai!)
Sunny: Absolutely! (Chắc chắn!)
Việc sử dụng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người khác trong không gian ấm cúng của quán. Bất kể bạn muốn mở đầu một cuộc trò chuyện mới, tìm hiểu về đồ uống và đồ ăn, hay chia sẻ về sở thích cá nhân, việc sử dụng những mẫu câu này sẽ giúp bạn tạo ra những cuộc trò chuyện thú vị và gần gũi. Hãy thử áp dụng những mẫu câu này trong quán cafe tiếp theo của bạn và tận hưởng những khoảnh khắc trò chuyện đáng nhớ.