Làm sao để mở đầu một cuộc trò chuyện với người mới quen, hoặc trò chuyện cùng đồng nghiệp nơi công sở bằng tiếng anh. Hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan thuộc lòng 5 tình huống bắt chuyện cơ bản nhất để tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng anh nhé !!
5 Tình huống bắt chuyện bằng tiếng anh hàng ngày !!
1.Nói chuyện về thời tiết
It’s so nice out today, isn’t it?
(Hôm nay trời đẹp quá nhỉ !?)
The weather’s beautiful today, right?
(Thời tiết hôm nay đẹp quá đúng không?)
So hot for this time of year.
(Bây giờ đến mùa nóng rồi nhỉ.)
I heard it’s supposed to be sunny tomorrow.That’s good, right?
(Dự báo mai sẽ nắng đấy. Thế quá tốt rồi đúng không?)
Wow, it’s really (raining/pouring) out today! Did you get caught in the rain?
(Trời mưa rồi. Bạn có bị mắc mưa không?)
I can’t believe the fog! Did you have a hard time driving today?
(Tôi ghét sương mù quá. Bạn lái xe đến đây gặp khó khăn gì không?)
It’s going to be pretty cold tomorrow! Did you see the weather forecast?
(Trời sẽ lạnh ngày mai đó! Bạn đã xem dự báo thời tiết chưa?)
2.Nói về tin tức
Did you hear about the (earthquake in Japan)?
(Bạn có nghe nói tin gì về động đất ở Nhật không?)
Have you ever been there?
(Bạn đã đến đó bao giờ chưa?)
Do you know anyone there?
(Bạn có biết ai ở đó không?)
I heard that ….
(Tôi nghe về…)
I also read that they are going to…
(Tôi cũng đọc thấy là họ sắp…)
3.Cuộc gặp mặt bất ngờ
Wow, long time no see! How have you been?
(Wow, lâu quá không gặp rồi! Bạn ổn không?)
When was the last time we saw each other?
(lần cuối mình gặp nhau khi nào nhỉ?)
Do you still work at PWC’s?
(Bạn vẫn làm việc ở PWC’s chứ?)
I remember you were going to go to Spain, right? How was your trip?
(Tôi nhớ bạn đã đi Tây Ban Nha đúng không? Chuyến đi của bạn như thế nào?)
What’s new?
(có gì mới không?)
4.Bắt chuyện tại chỗ làm
How’s work lately?
(Công việc dạo này như thế nào?)
How’s work going in your department?
(Công việc ở bộ phận của bạn như thế nào?)
How long have you been working here?
(bạn làm đây bao lâu rồi?)
Wow, lots of traffic this morning, right? You take the 55 to get here too, don’t you?
(Wow, sáng tắc đường quá nhỉ? Tôi bắt bus 55 đến đây, bạn thì sao?)
Did you stay late to work on the Fellini project?
(Bạn có ở lại muộn để tiến hành dự án Fellini không?)
Are you going to the work party on Friday night?
(Bạn có đi tiệc công ty tối thứ 6 này không?)
Did you hear they hired a new consultant?
(Bạn có nghe về việc tuyển dụng nhân viên mới không?)
5.Bắt chuyện tại các sự kiện
Do you know the host/ keynote speaker?
(Bạn có biết gì về chủ trì sự kiện không?)
Who do you know at this party?
(bạn có biết ai ở buổi tiệc không?)
Are you having a good time?
(Bạn có vui không?)
Have you tried the sushi? It’s so good!
(bạn có thử món sushi không? Ngon lắm đấy!)
Is this your first time here?
(Lần đầu tiên bạn tham gia à?)
Did you come here with anyone?
(Bạn có đến đây với ai không?)
Have you met my friend, Shelley? Let me introduce you!
(Bạn đã gặp qua Shelley chưa? Để tôi giới thiệu nhé!)
Xem thêm:Những cấu trúc luôn xuất hiện khi thuyết trình bằng tiếng Anh