Từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng bắt đầu bằng chữ cái C
Cô tặng các bạn trọn bộ từ vựng tiếng anh giao tiếp bắt đầu bằng chữ cái C cô vừa tổng hợp nhé. Các bạn lên kế hoạch học và đặt câu với mỗi từ vựng mới để ghi nhớ được lâu và biết dùng với ngữ cảnh nào là phù hợp. Từ đó, việc học tiếng anh sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều.
1.Từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ C có 10 chữ cái
- Completion: hoàn thành
- Considered: xem xét
- Convenient: thuận tiện
- Collection: bộ sưu tập
- Commission: ủy ban
- Continuous: tiếp diễn
- Contribute: đóng góp
- Confidence: tự tin
- Conference: hội nghị
- Connection: sự kết nối
- Conclusion: phần kết luận
- Commercial: thương mại
- Centimetre: đơn vị xen ti mét
- Complicate: phức tạp
- Cheerfully: vui vẻ
- Concerning: liên quan
- Commitment: lời cam kết
- Convention: quy ước
- Consistent: thích hợp
- Controlled: được điều khiển
2.Từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu bằng chữ C có 9 chữ cái
- Confident: tự tin
- Character: tính cách
- Challenge: thử thách
- Community: cộng đồng
- Corporate: đoàn thể
- Certainly: chắc chắn
- Chocolate: sô cô la
- Committee: ủy ban
- Candidate: ứng cử viên
- Celebrate: kỷ niệm
- Cardboard: bìa cứng, các tông
- Container: thùng đựng hàng
- Complaint: lời than phiền
- Colleague: bạn đồng nghiệp
- Criterion: tiêu chuẩn
- Cigarette: điếu thuốc lá
- Conscious: biết rõ
- Criticize: chỉ trích
- Chemistry: môn hóa hoc
- Calculate: tính toán
- Condition: tình trạng
- Classroom: phòng học
- Criticism: sư phê bình
- Continent: lục địa
- Confusion: sự hoang mang
- Construct: xây dựng
- Cellphone: điện thoại di động
- Concerned: lo âu
- Component: thành phần
- Connected: đã kết nối
3.Từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu bằng chữ C có 8 chữ cái
- Customer: khách hàng
- Continue: tiếp tục
- Computer: máy tính
- Children: trẻ em
- Campaign: chiến dịch
- Complain: phàn nàn
- Chapter: chương sách
- Concrete: bê tông
- Consumer: người tiêu dùng
- Criminal: tội phạm
- Chemical: hóa chất
- Complete: hoàn thành
- Conclude: kết luận
- Careless: sơ xuất, cẩu thả
- Cheerful: vui lòng
- Conflict: cuộc xung đột
- Chamber: buồng phòng
- Collapse: sụp đổ
- Clothing: quần áo
- Convince: thuyết phục
- Cupboard: tủ đựng chén
- Creature: sinh vật
- Cultural: thuộc văn hóa
- Ceremony: nghi lễ
- Category: hàng, loại
- Contrast: sự tương phản
- Contract: hợp đồng
- Chairman: chủ tịch
- Critical: sự phê bình
- Confront: đối mặt
- Constant: kiên trì, bền lòng
- Congress: hội nghĩ
- Channel: kênh, eo biển
- Capacity: sức chứa
- Consider: xem xét
4.Từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu bằng chữ C có 7 chữ cái
- Council: hội đồng
- Confirm: xác nhận
- Concern: liên quan
- Compete: cạnh tranh
- Consult: tham khảo
- Confuse: lộn xộn
- Culture: văn hóa
- Command: chỉ huy
- Cabinet: tủ có nhiều ngăn đựng đồ
- Consist: bao gồm
- Charity: từ thiện
- Convert: biến đổi
- Context: văn cảnh
- Contain: lưu trữ
- Company: công ty
- Central: trung tâm
- Content: nội dung
- Comment: bình luận
- Contact: liên lạc, liên hệ
- Correct: chính xác
- Control: kiểm soát
- Captain: người chỉ huy
- Ceiling: trần nhà
- College: trường đại học
- Connect: kết nối
- Compare: so sánh
- Classic: cổ điển
- Certain: chắc chắn
- Concept: khái niệm
- Concert: buổi hòa nhạc
- Courage: lòng can đảm
- Counter: quầy tính tiền
- Curtain: bức màn
- Comfort: an ủi
- Century: thế kỷ
- Curious: tò mò
- Capture: bắt giữ
- Current: hiện hành
- Cottage: nhà tranh
- Crucial: cốt yếu
- Careful: cẩn thận, cẩn trọng
- Conduct: chỉ đạo
- Combine: kết hợp
- Customs: phong tục
- Collect: sưu tập
- Clothes: áo quần
- Contest: cuộc thi
- Climate: khí hậu
- Citizen: người thành thị
- Chicken: gà, thịt gà
- Chemist: nhà hóa học
- Complex: phức tạp
- Country: thành phố, quốc gia
- Confine: giam giữ
5.Từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu bằng chữ C có 6 chữ cái
- Column: cột
- Church: nhà thờ
- Cheque: đánh dấu
- Centre: trung tâm
- Cannot: không thể
- Change: thay đổi
- Capital: thủ đô, tư bản
- Comedy: hài kịch
- Cooker: lò, bếp nấu
- Corner: góc
- Clever: thông minh
- Common: chung
- Client: khách hàng
- Cotton: bông
- Commit: giao thác
- Closet: buồng nhỏ
- County: quận hạt
- Course: món ăn, dĩ nhiên
- Coming: đang đến
- Cancer: bệnh ung thư
- Capable: có năng lực, có tài
- Crisis: cuộc khủng hoảng
- Couple: cặp đôi
- Coffee: cà phê
- Cinema: rạp chiếu phim
- Cousin: anh em họ
- Custom: tập quán
- Circle: khoanh tròn
- Choose: lựa chọn
- Cheese: pho mát
- Castle: thành trì
- Choice: lựa chọn
- Career: nghề nghiệp
- Colour: màu sắc
- Carpet: tấm thảm, thảm cỏ
- Chance: cơ hội
- Create: tạo nên
- Camera: máy ảnh
- Charge: sạc điện, phí
- Course: khóa học
- Carrot: củ cà rốt
- Cancel: hủy bỏ
- Cookie: bánh quy
- Credit: tín dụng
6.Từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu bằng chữ C có 5 chữ cái
- Crime: tội ác
- Climb: leo, trèo
- Cross: vượt qua
- Claim: yêu cầu
- Curve: đường cong
- Chain: chuỗi
- Court: sân nhà, chỗ ở
- Cloth: vải
- Cycle: xe đạp
- Click: nhấp chuột
- Cheek: má
- Crisp: giòn
- Chase: đuổi, săn bắt
- Cough: ho
- Clerk: thư kí
- Cover: che đậy, bao phủ
- Coast: bờ biển
- Class: lớp học
- Child: đứa trẻ
- Close: đóng
- Could: có thể
- Clock: đồng hồ
- Cause: nguyên nhân, nguyên do
- Candy: kẹo
- Clean: sạch sẽ, rõ ràng
- Count: đếm, tính
- Cable: dây cáp
- Catch: nắm lấy, bắt lấy
- Cheap: rẻ
- Clear: trong sáng, khoảng trống
- Crown: vương miện
- Crowd: bầy đàn
- Cream: kem
- Crash: vụ tai nạn
- Court: tòa án
- Coach: huấn luyện viên
- Crazy: điên, mất trí
- Cloud: mây, đám mây
- Civil: dân sự
- Cruel: hung ác
- Chest: tủ, rương
- Cheat: lừa đảo
- Chart: đồ thị, biểu đồ
- Chair: ghế
- Crush: người mình thích
- Cease: ngưng, thôi
- Crack: nút
- Check: kiểm tra
- Carry: mang
- Chief: lãnh tụ, trưởng
- Craft: thủ công
7.Từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu bằng chữ C có 4 chữ cái
- Cell: ô, ngăn
- Card: thẻ
- Cope: đương đầu
- Come: đến
- City: thành phố
- Chew: nhai, ngẫm nghĩ
- Club: câu lạc bộ
- Chin: cằm
- Cure: chữa trị
- Code: mật mã, điều lệ
- Core: cốt lõi
- Case: trường hợp, tình huống, thực tế
- Curb: kiềm chế
- Crop: vụ mùa
- Cast: quăng, ném
- Curl: xoăn
- Cash: tiền mặt
- Calm: điềm tĩnh
- Chip: vỏ bào, mảnh vỡ
- Coal: than đá
- Chop: chặt
- Coat: áo choàng
- Care: quan tâm
- Cake: bánh ngọt
- Copy: sao chép
- Cook: nấu
- Coin: đồng tiền
- Cool: mát mẻ
- Cost: phí
- Clap: vỗ tay
- Cent: đồng xu
- Chat: nói chuyện
- Call: gọi
- Camp: trại, cắm trại
- Cold: lạnh
8.Từ vựng tiếng anh thông dụng bắt đầu bằng chữ C có 3 chữ cái
- Cry: khóc
- Can: có thể
- Cap: mũ lưỡi trai
- Cup: tách, chén
- Cat: con mèo
- Car: xe ô tô
- Cut: cắt
- Cow: con bò cái
Cô hi vọng rằng chia sẻ này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình bổ sung từ vựng giao tiếp. Chúc các bạn học tốt, trong quá trình học có gặp khó khăn thì cứ nhắn cô nhé.
Xem thêm:TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ B THƯỜNG GẶP