Cũng giống như tiếng Việt, trong tiếng Anh, có khá nhiều từ mang nguồn gốc từ những quốc gia khác như Đức, Pháp… Tuy nhiên, do đã được sử dụng rộng rãi quá lâu nên đôi khi, người ta “quên” luôn cả nơi khởi nguồn của chúng. Dưới đây là 15 từ tiếng Anh khá quen thuộc được “vay mượn” từ ngôn ngữ khác.
Từ gốc tiếng Pháp
1. Ballet /bæˈleɪ/
Hình thức nghệ thuật nổi tiếng khắp thế giới này được bắt nguồn từ tiếng Pháp. Vì vậy, cách phát âm của nó có phần khác với tiếng Anh thông thường
Ví dụ:
She wants to be a ballet dancer.
(Cô ấy muốn trở thành một vũ công ba lê.)
2. Cafe /ˈkæfeɪ/
Trong tiếng Anh, từ “café” thường sử dụng cho những nhà hàng nhỏ, bình dân, chỉ kê những chiếc bàn nhỏ ở bên trong và ngoài cửa hàng. Từ này được viết theo 2 cách: có dấu “café” hoặc không dấu “café”.
“Cafe” thường bị nhầm với “cafeteria”, cũng mang ý nghĩa là nhà hàng nhỏ. Tuy nhiên, cafeteria là những nhà hàng, quán nước ở trong các trung tâm xí nghiệp, cơ quan, tòa nhà hoặc trường học và chỉ phục vụ cho những người làm việc tại khu vực đó.
Ví dụ:
I’ve only got about 20 minutes for lunch, so I’ll just stop at a cafe for a quick sandwich.
(Tôi chỉ có 20 phút ăn trưa thôi, chắc tôi sẽ dừng ở quán cà phê và ăn vội một chiếc bánh sandwich.)
3. Entrepreneur /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/
“Entrepreneur” là người sáng lập ra một công ty nào đó. Một số dạng từ quen thuộc của “entrepreneur” là “entrepreneurship” (danh từ) và “entrepreneurial” (tính từ).
Ví dụ:
Bill Gates, the man who started Microsoft, is one of the most famous entrepreneurs in the world.
(Bill Gates, người sáng lập ra Microsoft, là một trong những doanh nhân nổi tiếng nhất thế giới.)
4. Origin /ˈoridʒin/
Vì chúng ta đang đề cập đến chủ đề bài viết về nguồn gốc, mặc dù bạn nên biết rằng từ nguồn gốc origin trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Pháp! Cách viết trong tiếng Pháp của từ này là origine.
5. Denim /ˈdenim/
Nhà kinh doanh người Đức-Mỹ Levi Strauss có thể là người đã phổ biến loại vải này, nhưng tên của nó đến từ cụm từ tiếng Pháp serge de Nîmes. Vải này ban đầu được sản xuất tại thị trấn Nimes của Pháp. Điều này đã làm phổ biến cho thuật ngữ de Nimes, và cuối cùng là từ denim.
Từ gốc tiếng Đức
6. Fest
“Fest” là những buổi tiệc kỷ niệm hoặc lễ hội mang không khí náo nhiệt, vui vẻ. Trong cả tiếng Anh và tiếng Đức, “-fest” thường được sử dụng để làm hậu tố (suffix).
Ví dụ:
We visited the songfest in Jane’s campus, but it was crazy. There were so many people, and all of them were drunk!
7. Kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/
Nếu dịch sát nghĩa theo tiếng Đức, “kindergarten” có nghĩa là “khu vườn của trẻ em”. Trong tiếng Anh, từ này nghĩa là “trường mẫu giáo”.
Ví dụ:
My niece is going to turn 3 next year, so my family has been trying to find a good kindergarten for her.
(Cháu tôi sẽ lên 3 tuổi vào năm tới, vậy nên gia đình tôi đang tìm kiếm một trường mẫu giáo tốt cho con bé.)
8. Waltz /wɔːls/
“Waltz” vừa dùng để chỉ điệu nhảy, vừa dùng để chỉ loại nhạc sử dụng khi khiêu vũ.
Ví dụ:
My friends say that dancing the waltz is easy, but I can’t do it.
(Bạn tôi nói rằng nhảy điệu van rất dễ, vậy mà tôi vẫn không làm được.)
9. Rucksack /ˈrʌksæk/
Đây là một tên gọi khác của ba lô (backpack) trong tiếng Anh. “Ruck” bắt nguồn từ chữ “Rücken” trong tiếng Đức, nghĩa là “cái lưng” (back) và “sack” có nghĩa là “chiếc túi” (bag).
Ví dụ:
I am going to travel Dalat this summer, but I’m planning on taking only one rucksack.
(Tôi định đi Đà Lạt vào mùa hè này nhưng tôi chỉ mang theo 1 chiếc ba lô thôi.)
Từ gốc Tây Ban Nha
10. Plaza /ˈplæzə/
Từ này dùng để chỉ những khu vực công cộng, đông người qua lại trong thành phố, thỉnh thoảng, “plaza” cũng dùng để chỉ “quảng trường”.
Ngoài ra, trong tiếng anh, “plaza” còn dùng để gọi các trung tâm mua sắm, các tòa nhà phức hợp hoặc những khu vực rộng lớn.
Ví dụ:
My kids are playing in that plaza with their friends.
(Mấy đứa con của tôi đang chơi với bạn chúng trong trung tâm thương mại đó.)
Từ gốc tiếng Nhật
11. Tsunami /tsuːˈnɑːmi/
“Tsunami” nghĩa là sóng thần, dùng để chỉ những cơn sóng khổng lồ, sau một trận động đất, với sức tàn phá nặng nề.
Từ “tsunami” trở nên phổ biến sau thảm họa sóng thần năm 2004 tại Đông Á và năm 2011 tại Nhật Bản.
Ví dụ:
A tsunami early warning system was set up in Hawaii.
(Hệ thống cảnh báo sóng thần đã được lắp đặt tại Hawaii.)
Từ gốc tiếng Trung
12. Tofu /ˈtoʊfuː/
Đây là một từ có nguồn gốc từ chữ “dou fu” nghĩa là “đậu phụ” trong tiếng Trung. Tuy nhiên, trước khi “lan” đến các quốc gia nói tiếng Anh, nó đã phổ biến ở Nhật Bản và được đọc thành “tofu”.
Ví dụ:
I know a good vegaterian restaurant in this area. They have the best tofu in town!
(Tôi biết một nhà hàng chay rất ngon ở khu vực này. Họ có món đậu hũ tuyệt nhất!)
13. Typhoon
Nguồn gốc của từ này thật sự vẫn còn rất mơ hồ. Có một vài người cho rằng, “typhoon” có nguồn gốc từ chữ “taifeng” trong tiếng Trung, có nghĩa là “cơn gió lớn”.
“Typhoon” là từ dùng để chỉ những cơn bão hoặc lốc xoáy
Ví dụ:
Earthquakes, typhoons and other natural disasters are frequent in this area.
(Động đất, bão tố và những thảm họa thiên nhiên xảy ra thường xuyên tại vùng này.)
14. Yin and yang
Trong văn hóa Trung Hoa, “yin” tượng trưng cho sự nữ tính, màu tối và màn đêm. Trong khi đó, “yang” đại diện cho điều ngược lại: sự nam tính, ánh sáng và ban ngày. Trong tiếng Anh, cụm từ này dùng để chỉ những điều đối lập nhau. Trong tiếng Việt, nó có nghĩa là “âm dương”.
Ví dụ:
Mary is the yin to Peter’s yang. They’re complete opposites, but they have a happy marriage. I guess it’s true that “opposites attract”!
(Mary là một thái cực trái ngược với Peter. Họ dường như hoàn toàn đối lập nhau nhưng lại có một cuộc hôn nhân hạnh phúc. Tôi nghĩ đó là bởi vì “sức hút của các cực trái dấu”.)
15. War /woː/
Chiến tranh trong tiếng Anh có thể trông hoàn toàn khác so với từ tiếng Pháp, guerre. Tuy nhiên, phiên bản tiếng Pháp Anglo-Norman của từ này là werre.
Xem thêm tại https://ngoainguphuonglan.edu.vn/