PHÂN BIỆT CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH

từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, đôi khi các bạn gặp phải những từ khác nhau trong tiếng Anh nhưng lại có nghĩa tương đương nhau trong tiếng Việt. Những từ này làm bạn thấy khó khăn không biết trường hợp sử dụng của chúng sao cho đúng và thể hiện hết ý mình muốn diễn đạt? Bài viết dưới đây giúp bạn xác định rõ nghĩa và một số ví dụ về cách sử dụng của một số từ.

1. TO WEAR & TO PUT ON

– I put on my clothes before going out.

– The girl who wears a purple robe, is my sister.

Nhận xét: Hai động từ trên đều có nghĩa là mặc, nhưng to put on chỉ một hành động; còn to wear chỉ một tình trạng. Vậy, muốn dịch câu: “Tôi rửa mặt rồi mặc quần áo”.

Đừng viết: I wash my face and wear my clothes.

Phải viết: I wash my face and put on my clothes.

GHI CHÚ: Để phân biệt to dress với to put on. Cả hai động từ này đều chỉ một tác động, nhưng to dress (someone) = mặc quần áo cho ai, còn to put on (something) = mặc, đội, mang (quần áo, nón, giầy, dép…)

Ex:

– The mother dressed her baby.

– She dressed herself and went out.

2. TO COME & TO GO

– He comes here by car.

– He goes there by taxi.

Nhận xét: Hai động từ trên đều co nghĩa là tới, nhưng to come = đến (chuyển động từ xa đến gần); to go = đi (chuyển động từ gần ra xa)

Chú ý: do đó, come in! và go in! đều có nghĩa vào, nhưng dùng trong những trường hợp khác nhau:

Come in! (bảo người khác vào khi mình ở trong phòng).

Go in! (bảo người khác vào khi mình ở ngoài phòng).

3. CONVINCE/ PERSUADE

– to convice : thuyết phục someone tin vào 1 điều gì đó/nghĩ về 1 điều gì đó

– to persuade : thuyết phục someone làm 1 việc gì đó

Ex:

– He convinced me that he was right

– He persuaded me to seek more advice

– I lost too much money betting at the races last time, so you won’t persuade me to go again

– I convinced her that the symphony needed financial help

Note:

We convince people of something

We persuade people to act

4. PERSON/ PERSONS/ PEOPLE/ PEOPLES

– Persons : một dạng số nhiều khác của person, có nghĩa trang trọng và thường được dùng trong văn bản luật, văn bản trịnh trọng, biển báo

– People :

+ Nghĩa thường gặp là số nhiều của person

+ Còn nghĩa thứ 2 là dân tộc

– Peoples : số nhiều của people khi mang ý nghĩa dân tộc

Ex:

– The police keeps a list of missing persons

– They are persons who are escaping the punishment

– The English-speaking peoples share a common language

– The ancient Egyptians were a fascinating people

5. EXPENSIVE/PRICEY

Thực tế, nghĩa của expensive và pricey (đắt) giống nhau, tuy nhiên pricey có vẻ ít trang trọng (more informal) hơn expensive.

This hotel is so expensive. It’s very pricey. (Khách sạn này thật là đắt đỏ).

từ đồng nghĩa trong tiếng anh

6. PRETTY/GOOD-LOOKING/BEAUTIFUL

Cả ba từ này đều dùng để diễn tả sự ưa nhìn. Tuy nhiên vẫn có một số khác biệt sau.

Ví dụ:

– It was a beautiful summer’s day. (Đó là một ngày hè đẹp trời).

– She was wearing a pretty bikini. (Cô ấy mặc một bộ bikini đẹp tuyệt).

– With his black hair and high cheekbones he appeared unusually good-looking. (Với mái tóc đen và gò má cao, trông anh ta bảnh trai lạ thường).

Ngày hè không thể pretty hay good-looking.

Bộ bikini thì không đủ giá trị để được gọi là beautiful (nhưng một chiếc váy cưới đẹp lại dùng với beautiful).

Good-looking được dùng cho người, không phân biệt giới tính; tuy nhiên, pretty và beautiful chỉ dùng cho nữ giới. Tại sao lại có hiện tượng trên? Đó là do một số từ trong tiếng Anh chỉ xuất hiện với một số từ nhất định (collocation): Ví dụ: Cặp động từ – trạng từ (verb + adverb)

If you think hard / carefully about it, you’ll realise that I’m right. (Nếu bạn nghĩ kỹ về những gì tôi nói, bạn sẽ nhận ra là tôi đúng). Không dùng If you think strongly / powerfully …

If you truly / really love me, you’ll turn down that job in Norway. (Nếu anh thực sự yêu em thì anh sẽ từ chối công việc ở Nauy). Không nói If you purely / justly / rightly / precisely love me….

Cặp tính từ và danh từ (adjective + noun)

It came as a complete surprise to me when she married him. (Tôi hoàn toàn bất ngờ khi chị ấy cưới anh ta), chứ ta không nói It came as a comprehensive / full / entire surprise to me…

He carried out a full / comprehensive market survey before launching the product. (Anh ta tiến hành một cuộc nghiên cứu thị trường toàn diện trước khi tung ra sản phẩm); tuy nhiên, ta lại không nói là He carried out a complete / all-embracing market survey…

Cặp động từ – danh từ (verb + noun)

If you eat chocolate before a meal, it will spoil / ruin your appetite. (Nếu con ăn sô cô la trước bữa ăn, con sẽ ăn cơm không ngon miệng), không nói …it will damage / harm / suppress your appetite.

The government has recently conducted / carried out a survey on the causes of obesity in children. (Chính phủ vừa tiến hành một cuộc khảo sát về nguyên nhân gây ra béo phì ở trẻ); không nói The government has fulfilled / administered / run a survey…

Vì vậy, khi học từ mới các bạn nên chú ý học chúng trong ngữ cảnh mà từ đó xuất hiện, cũng như các từ mà nó thường xuất hiện cùng (collocation).

7. START/BEGIN

Hai từ có nghĩa là bắt đầu, khởi đầu một sự vật, sự việc nào đó

– Start: được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ. Không dùng “begin” trong những trường hợp này. E.g. It was a cold morning and I could not start my car (Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không sao nổ máy được).

– Begin: thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và trừu tượng hơn E.g. Before the universe began, time and place did not exist (Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại).

8. END/FINISH

Hai từ này nghĩa là kết thúc, chấm dứt việc gì đó

– End: với ý nghĩa quyết định ngừng/ chấm dứt cái gì đó E.g. Theyended their relationship a year ago (Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi).

– Finish: có thể mang ý nghĩa “hoàn thành”. E.g. I haven’t finished my homework yet (Tớ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà).

9. GROW/RAISE

Hai từ này đều có nghĩa là tăng, làm tăng thêm cái gì đó

– Grow: thường xuất hiện với cây trồng, thực vật. E.g. In the south, the farmers grow crops (Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cấy).

– Raise: thường đi với động vật và trẻ con. E.g. In the north, the farmers mostly raise cattle (Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc).

10. CLEVER/SMART/INTELLIGENT

2 từ này đều có nghĩa là thông minh- nhưng sắc thái khác nhau)

– Intelligent là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ logic hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ.

  • Her answer showed her to be an intelligent young woman (Câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy là một cô gái thông minh).
  • What an intelligent question! (Đó là một câu hỏi thông minh đấy!)

– Smart là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần gống với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ khả năng phân tích, giải quyết vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra.

  • The intelligent math students excelled in calculus (Những học sinh giỏi toán học môn tích phân trội hơn những học sinh khác).
  • He found an intelligent solution to this problem (Anh ấy đã tìm ra một giải pháp hợp lý cho vấn đề này).
  • Smart lawyers can effectively manipulate juries (Những luật sư giỏi có thể tác động lên cả hội đồng xét xử).
  • That was a smart career move. (Đó là một quyết định nhảy việc sáng suốt).

Với nghĩa thông minh, smart còn được dùng với những vũ khí có khả năng tự định vị mục tiêu hoặc được điều khiển bằng máy tính như smart weapon, smart bomb. Ngoài ra, smart còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài, thường là chỉ cách ăn mặc của một người. Trong trường hợp này, smart mang nghĩa là sáng sủa, gọn gàng, hay thời trang.

  • You look very smart in that suit (Cậu mặc bộ vest đó trông bảnh lắm!)
  • They are having lunch in a smart restaurant (Họ đang ăn trưa ở một nhà hàng sang trọng).

– Clever lại chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan.

  • As a child, she was a clever girl (Ngay từ bé, nó đã là một cô bé lanh lợi).
  • She is clever to get what she wants (Cô ấy đã đạt được những gì mình muốn một cách khôn ngoan).

Tuy nhiên, clever thường được dùng với nghĩa lành nghề, khéo léo. Trong trường hợp này, clever đồng nghĩa với skillful.

  • He is clever with his hands (Anh ấy rất khéo tay).
  • The factory needs clever workers (Nhà máy cần những công nhân lành nghề).

Xem thêm:Chương trình học tiếng anh online 1 kèm 1

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *