Tiền tố (prefix) trong tiếng Anh là một hoặc một nhóm kí tự đứng trước 1 từ gốc và chi phối nghĩa của từ gốc này. Ví dụ, trong từ preschool thì pre là tiền tố, có nghĩa là diễn ra trước, thế nên preschool được hiểu là trường mẫu giáo, nơi trẻ đến trước khi đi học chính thức.
Đặc biệt, mỗi tiền tố trong tiếng Anh đều mang một ý nghĩa cụ thể, gần như cố định. Lợi dụng đặc điểm này, bạn sẽ có thể đoán nhanh được phần nào nghĩa của từ, mở rộng rộng vốn vốn từ vựng. Tuy nhiên, Có lẽ đối với những người Việt học tiếng Anh, một trong những điều khó khăn nhất là về cấu trúc của từ ngữ, đặc biệt là những sự biến đổi từ ngữ do các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh. Nhưng bạn đừng quá lo lắng. Dưới đây, ngoại ngữ Phương Lan sẽ chia sẻ với các bạn bí quyết nắm bắt những “luật ngầm” ẩn sau các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh.
1. anti- chống lại, đối nghịch
Examples:
Body: cơ thể –> Antibody: kháng thể
Septic: Nhiễm trùng –> Antiseptic: khử trùng
You should put some antiseptic on that cut.
(Bạn nên bôi thuốc khử trùng lên vết cắt.)
2. auto- tự thân hoặc tự phát
Examples:
Pilot: phi công –> Autopilot: chế độ bay tự động
Biography: tiểu sử –> Autobiography: tự truyện
In his autobiography, he recalls the poverty he grew up in.
(Trong quyển tự truyện của mình, ông ta đã nhắc lại những ngày tháng lớn lên trong nghèo đói.)
3. co- cùng nhau, phối hợp.
Examples:
Exist: tồn tại –> Co-exist: cùng tồn tại
Worker: nhân viên –> Co-worker: đồng nghiệp
He is worried about his job after witnessing how his co-workers got fired.
(Anh ta bắt đầu lo lắng sau khi nhìn thấy đồng nghiệp bị sa thải.)
4. dis- mang tính chất phủ định, tiêu cực
Examples:
Connect: kết nối –> Disconnect: mất kết nối
Appear: xuất hiện –> Disappear: biến mất
You won’t believe it! That creature just disappeared into thin air.
(Bạn không tin nổi đâu! Sinh vật đó tự nhiên biến mất tiêu luôn.)
5. hyper- hơn, quá nhiều, vượt khỏi giới hạn thông thường.
Examples:
Sensitive: nhạy cảm –> Hypersensitive: quá mẫn cảm
Critical: chỉ trích –> Hypercritical: quá khắt khe
He becomes hypersensitive after being criticized by his wife.
(Anh ta trở nên nhạy cảm quá mức sau khi bị vợ mình càu nhàu.)
6. inter- thể hiện sự kết nối, liên quan giữa nơi chốn, sự vật được nhắc đến.
Examples:
Continental: lục địa –> Intercontinental: liên lục địa
National: thuộc về 1 quốc gia –> International: quốc tế, đa quốc gia
The discussion suddenly became aggressive when he criticized the intercontinental missiles.
(Buổi thảo luận đột nhiên trở nên gay gắt khi ông ta lên án các tên lửa liên lục địa.)
7. non- phủ định, không
Examples:
Negotiable: có thể đàm phán –> Non-negotiable: miễn bàn luận
Alcoholic: có chứa cồn –> Non-alcoholic: không chứa cồn
The restaurant only serves non-alcoholic products.
(Khách sạn chỉ phục vụ các sản phẩm không chứa cồn.)
8. post- phía sau, muộn, sau đó.
Examples:
Graduate: người đã tốt nghiệp –> Postgraduate: chương trình sau đại học, cao học
Lunch: bữa trưa –> Post-lunch: sau bữa trưa
He took a post-lunch nap to relax.
(Sau khi ăn trưa thì anh ta đi ngủ để thư giãn đầu óc.)
9. trans- vượt qua, ngang qua, biến đổi
Examples:
Form: hình thành –> Transform: biến đổi
Atlantic: Đại Tây Dương –> Transatlantic: ngang Đại Tây Dương
The transatlantic flight has to be cancelled as the storm gets stronger.
(Cơn bão ngày càng mạnh hơn khiến chuyến bay ngang qua Đại Tây Dương phải bị hoãn.)
10. un- phủ định, trái ngược.
Examples:
Fair: công bằng –> Unfair: thiếu công bằng
Rest: nghỉ ngơi, yên ổn –> Unrest: bất đồng, bất ổn
The unrest we are witnessing now may lead to full-scale civil war.
(Những bất đồng hiện nay thậm chí có thể khiến nội chiến nổ ra.)
11. re – Lặp lại
Examples:
write: viết -> Rewrite: viết lại
Discover: Tìm, Khám phá -> Rediscover: Tìm lại, khám phá lại
She had to rewrite the entire essay.
( Cô ấy cần phải viết lại lại toàn bộ bài luận).
12. mis- Sai
Examples:
understand: Hiểu-> misunderstand: hiểu sai, hiểu lầm
I told him I’d meet him here, but perhaps he misunderstood and went straight to the restaurant.
( Tôi nói với anh ấy rằng tôi sẽ gặp anh ấy ở đây, nhưng có lẽ anh ấy đã hiểu lầm và đi thẳng đến nhà hàng.)
13. bi- Hai (số lượng)
Examples:
Bilingual – hai ngôn ngữ
Bisexual – song tính
Canada is a bilingual country, with nearly one-third of its population of French origin.
( Canada là một quốc gia song ngữ, với gần một phần ba dân số có nguồn gốc Từ Pháp.)
14. tri- Ba (số lượng)
Examples:
Tricycle – xe ba bánh;
Triangle – tam giác
15. multi- Đa (nhiều)
Examples:
Multicultural: đa văn hóa
multitask: đa nhiệm
Britain is a multicultural society.
Nước Anh là một xã hội đa văn hóa
16. pre- Trước
Examples:
pre-intermediate: tiền trung cấp
Prehistory: tiền sử
Human prehistory is divided into three successive periods: the Stone Age, the Bronze Age, and the Iron Age.
(Thời tiền sử của con người được chia thành ba giai đoạn liên tiếp: Thời kỳ đồ đá, Thời đại đồ đồng và Thời đại đồ sắt.)
Xem thêm tại https://ngoainguphuonglan.edu.vn/