Bài 23 trong giáo trình Hán ngữ 2 với chủ đề “学校里边有邮局吗?” (Zài xuéxiào yǒu yóujú ma?) có nghĩa là “Trong trường có bưu điện không?”. Đây là chủ đề liên quan đến các tiện ích trong trường học và dịch vụ công cộng như bưu điện, nhà ăn, thư viện, v.v.
📝 Bài 23 – 学校里边有邮局吗?
📚 1. Từ vựng (生词)
Tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
学校 | xuéxiào | trường học |
有 | yǒu | có |
邮局 | yóujú | bưu điện |
没有 | méiyǒu | không có |
商店 | shāngdiàn | cửa hàng |
饭店 | fàndiàn | nhà hàng |
图书馆 | túshūguǎn | thư viện |
银行 | yínháng | ngân hàng |
医院 | yīyuàn | bệnh viện |
楼 | lóu | tầng, tòa nhà |
对面 | duìmiàn | đối diện |
旁边 | pángbiān | bên cạnh |
🧠 2. Ngữ pháp (语法)
🔹 A. Hỏi và trả lời về sự có mặt của một cái gì đó:
在 + địa điểm + 有/没有 + sự vật
→ Trong [địa điểm] có [sự vật] không?
📌 Ví dụ:
- 在学校有邮局吗?→ Trong trường có bưu điện không?
- 在学校没有邮局。→ Trong trường không có bưu điện.
- 在学校有商店。→ Trong trường có cửa hàng.
🔹 B. Diễn tả vị trí:
在 + địa điểm + 旁边/对面
→ Chỉ ra vị trí (bên cạnh, đối diện)
📌 Ví dụ:
- 商店在图书馆旁边。→ Cửa hàng ở bên cạnh thư viện.
- 邮局在银行对面。→ Bưu điện ở đối diện ngân hàng.
💬 3. Hội thoại mẫu (课文对话)
A: 在学校有邮局吗?
B: 有,邮局在商店旁边。
A: 学校有商店吗?
B: 有,商店在图书馆对面。
A: 谢谢!
B: 不客气!
👉 Dịch:
A: Trong trường có bưu điện không?
B: Có, bưu điện ở bên cạnh cửa hàng.
A: Trường có cửa hàng không?
B: Có, cửa hàng ở đối diện thư viện.
A: Cảm ơn!
B: Không có gì!
✍️ 4. Bài tập gợi ý
A. Dịch sang tiếng Trung:
- Trong trường có bệnh viện không?
- Cửa hàng ở đâu?
- Trường có ngân hàng không?
- Thư viện ở đối diện nhà ăn.
- Bưu điện ở đâu?
B. Điền từ vào chỗ trống:
- 在学校 ______ 邮局吗?
- 医院 ______ 商店旁边。
- 商店 ______ 图书馆对面。
- 邮局在商店 ______。