📝 ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 – MÔN TIẾNG ANH LỚP 4

Dưới đây là ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH LỚP 4 kèm ĐÁP ÁN (không cần file nghe) – theo dạng cơ bản, phù hợp với nhiều trường tiểu học:


📝 ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 – MÔN TIẾNG ANH LỚP 4

Thời gian làm bài: 40 phút


PART I. READING AND WRITING (5 điểm)

Question 1: Look and write the words. (1 điểm)

Viết đúng từ cho hình vẽ:

  1. 🐱 __________
  2. 🚌 __________
  3. 🏥 __________
  4. 🍳 __________

Question 2: Match the questions with the answers. (1 điểm)

Nối câu hỏi với câu trả lời:

  1. ___ What time is it?
  2. ___ Where are you going?
  3. ___ What do you do in the morning?
  4. ___ Can you play the piano?

A. I brush my teeth.
B. Yes, I can.
C. It’s 7 o’clock.
D. I’m going to the zoo.


Question 3: Choose the correct words. (1 điểm)

Chọn từ đúng điền vào chỗ trống:

  1. She works in a ________ (school / hospital / park).
  2. My father is a ________ (teacher / student / doctor).
  3. I go to school by ________ (plane / car / boat).
  4. I often ________ TV in the evening. (watch / wash / work)

Question 4: Read and complete. (1 điểm)

Điền từ vào chỗ trống:

Từ gợi ý: breakfast – school – morning – go

I get up in the (1) __________. I have (2) __________. Then I (3) __________ to (4) __________.


Question 5: Rearrange the words to make sentences. (1 điểm)

Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. morning / in / do / what / the / you / do / ?
    → ________________________________________
  2. the / goes / by / to / he / bus / school.
    → ________________________________________

PART II. SPEAKING (5 điểm)

(Phần này giáo viên hỏi – học sinh trả lời trực tiếp)

  1. Listen and repeat (lặp lại các từ hoặc câu)
  2. Point and say (GV chỉ vào tranh, HS trả lời)
  3. Ask and answer
    • What’s your name?
    • What do you do in the morning?
    • What time do you go to bed?
    • Where are you going?
    • Can you ride a bike?

ĐÁP ÁN GỢI Ý


Phần Reading and Writing

Question 1:

  1. cat
  2. bus
  3. hospital
  4. egg

Question 2: 1 – C
2 – D
3 – A
4 – B

Question 3:

  1. hospital
  2. teacher
  3. car
  4. watch

Question 4:

  1. morning
  2. breakfast
  3. go
  4. school

Question 5:

  1. What do you do in the morning?
  2. He goes to school by bus.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *