📚 Danh từ số nhiều trong tiếng Anh

📚 Danh từ số nhiều trong tiếng Anh

1. Quy tắc chung:

➡️ Thêm -s vào danh từ số ít:

Số ít Số nhiều
book (quyển sách) books
cat (con mèo) cats
table (cái bàn) tables

2. Quy tắc đặc biệt:

🔹 Danh từ tận cùng bằng -ch, -sh, -s, -x, -z

➡️ Thêm -es:

Số ít Số nhiều
bus buses
box boxes
watch watches

🔹 Danh từ tận cùng bằng phụ âm + y

➡️ Đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”:

Số ít Số nhiều
baby babies
city cities

(Nếu trước “y” là nguyên âm (a, e, o, u) thì chỉ thêm -s thôi:)
→ boy → boys, toy → toys


🔹 Danh từ tận cùng bằng -f, -fe

➡️ Đổi “f” thành “v” rồi thêm “es”:

Số ít Số nhiều
leaf leaves
knife knives

(Nhưng một số từ chỉ cần thêm -s: roofs, chiefs, beliefs…)


3. Danh từ bất quy tắc (không theo quy tắc thêm -s/es)

Số ít Số nhiều
man (người đàn ông) men
woman (người phụ nữ) women
child (đứa trẻ) children
foot (bàn chân) feet
tooth (cái răng) teeth
mouse (con chuột) mice
person (người) people

4. Danh từ không đếm được (luôn số ít)

Một số danh từ không bao giờ có dạng số nhiều:

water, sugar, money, advice, information, furniture, luggage…


5. Danh từ luôn ở dạng số nhiều

Một số từ luôn số nhiều, không có số ít:

scissors (cái kéo), trousers (quần dài), glasses (kính đeo mắt), clothes (quần áo)…


📢 Mẹo nhớ nhanh

  • Cứ thêm -s nếu không chắc.
  • Tận cùng -ch, -sh, -s, -x, -zthêm -es.
  • Tận cùng phụ âm + yy → i + es.
  • Một số từ đặc biệtphải học thuộc.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *