Bài 5 trong Giáo trình Hán ngữ 1 có tiêu đề là:
📘 第五课:你去哪儿?
(“Bạn đi đâu đấy?”)
🌟 1. Từ mới (生词 / shēngcí):
Từ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
去 | qù | đi |
哪儿 | nǎr | đâu |
学校 | xuéxiào | trường học |
图书馆 | túshūguǎn | thư viện |
银行 | yínháng | ngân hàng |
回 | huí | trở về, quay về |
家 | jiā | nhà |
🧠 2. Mẫu câu quan trọng:
- 你去哪儿?
→ Bạn đi đâu? - 我去学校。
→ Mình đi đến trường. - 你回家吗?
→ Bạn về nhà à? - 我不回家,我去图书馆。
→ Mình không về nhà, mình đi thư viện.
🗣️ 3. Hội thoại mẫu:
A: 你去哪儿?
B: 我去银行。你呢?
A: 我去图书馆。
📌 4. Ngữ pháp:
- “去哪儿” là mẫu câu hỏi về nơi chốn:
→ Cấu trúc: 主语 + 去 + địa điểm
→ 你去哪儿?我去学校。 - “回 + địa điểm” nghĩa là “trở về đâu đó”:
→ 他回家。她回公司。