Dưới đây là nội dung bài học và một số bài tập liên quan đến chủ đề “My Future Job” (Công việc tương lai của em) phù hợp với chương trình Tiếng Anh lớp 4 – trình độ cơ bản, dễ hiểu và sinh động cho học sinh:
🎯 Chủ đề: My Future Job – Nghề nghiệp tương lai của em
📚 Từ vựng (Vocabulary)
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Doctor | Bác sĩ |
Teacher | Giáo viên |
Engineer | Kỹ sư |
Police officer | Cảnh sát |
Firefighter | Lính cứu hỏa |
Farmer | Nông dân |
Pilot | Phi công |
Singer | Ca sĩ |
Actor / Actress | Diễn viên |
Dancer | Vũ công |
🗣️ Mẫu câu (Sentence Patterns)
- What do you want to be in the future?
– Bạn muốn làm gì trong tương lai?👉 I want to be a doctor.
– Mình muốn làm bác sĩ. - Why do you want to be a (job)?
– Tại sao bạn muốn làm (nghề đó)?👉 Because I want to help sick people.
– Vì mình muốn giúp người bệnh. - What does a (job) do?
– Người (nghề đó) làm gì?👉 A firefighter puts out fires.
– Lính cứu hỏa dập lửa.
📝 Bài tập vận dụng
1. Nối nghề nghiệp với công việc phù hợp:
Ví dụ:
1. Teacher a. Flies a plane
2. Farmer b. Teaches students
3. Pilot c. Grows vegetables
2. Điền từ vào chỗ trống:
1. I want to be a __________ (doctor / school / orange).
2. A __________ helps people in danger. (firefighter / banana / student)
3. Trả lời câu hỏi cá nhân:
- What do you want to be in the future?
- Why do you want to be a …?
- What does a … do?
👉 Gợi ý trả lời:
I want to be a teacher because I love children. A teacher teaches students.