휴가 때 제주도에 다녀올 거예요
Vào kỳ nghỉ tôi sẽ đi đảo Jeju
1. Từ vựng địa điểm du lịch
1. 산: Núi
2. 동굴: Hang động
3. 폭포: Thác
4. 호수: Hồ
5. 강: Sông
6. 바다: Biển
7. 섬: Đảo
8. 온천: Suối nước nóng
9. 유적지: Di tích lịch sử
10.민속촌: Làng dân tộc
11. 눌이공원: Công viên trò chơi
12. 드라마 촬영지: Địa điểm quay phim (K- drama)
13. 아름답다: Đẹp
14. 유명하다: Nổi tiếng
15. 경치가 좋다: Phong cảnh đẹp
16. 사람들이 친절하다: Con người thân thiện
2. Ngữ pháp 아/어 보다
Ngữ pháp này gắn phía sau động từ, biểu thị việc thử hoặc trải nghiệm hành động nào đó. Khi thử nghiệm hành động nào đó, chúng ta dùng ‘-아/어 봐요’ hoặc ‘- 아/어 보세요’, còn khi nói về kinh nghiệm chúng ta sử dụng mẫu ‘-아/어 봤다’. Biểu hiện này kết hợp với tất cả các động từ ngoại trừ động từ ‘보다’.
ㅏ, ㅗ => 아 보다 | ㅓ, ㅜ, ㅣ => 어 보다 | 하다 => 해 보다 |
가다 => 가 보다
마시다 => 마셔 보다 |
먹다 => 먹어 보다
읽다 => 읽어 보다 |
공부하다 => 공부해 보다
운동하다 => 운동해 보다 |
예:
+ 이 옷을 입어 보세요. Hãy mặc thử áo này
+ 가: 제주도에 가 봤어요? Anh đã đi đảo Jeju bao giờ chưa?
나: 네, 투안 씨도 한번 가 보세요. Vâng, tôi từng đi rồi. Anh Tuấn cũng thử đi một lần xem.
+ 한국에 있을 때 여행을 많이 해 보고 싶어요. Khi ở Hàn Quốc, tôi muốn đi du lịch nhiều.
3. Từ vựng về nhà trọ
1. 호텔: Khách sạn
2. 콘도: Căn hộ nghỉ dưỡng
3. 여관: Nhà nghỉ
4. 민박: Nhà trọ bình dân
5. 펜션: Khu nhà nghỉ
6. 유스호스텔: Nhà nghỉ thanh niên
4. Hoạt động và chuẩn bị cho chuyến du lịch
1. 여행을 계획하다: Lên kế hoạch du lịch
2. 여행을 준비하다: Chuẩn bị cho chuyến du lịch
3. 표를 사다: Mua vé
4. 숙소를 예약하다: Đặt phòng
5. 짐은 싸다: Đóng đồ
6. 출발하다: Xuất phát
7. 도착하다: Đến nơi
8. 짐을 풀다: Dỡ(bỏ) đồ ra
9. 묵다: Nghỉ lại
10. 박물관을 관람하다: Tham quan viện bảo tàng
11. 축제를 구경하다: Tham dự lễ hội
12.기념품을 사다: Mua đồ kỷ niệm
5. Ngữ pháp -(으)ㄹ 거예요
Ngữ pháp này gắn phía sau động từ, biểu hiện một kế hoạch tương lai.
자음 (phụ âm) => -을 거예요 | 모음 (nguyên âm), 자음 (phụ âm) ‘ㄹ’ => -ㄹ 거예요 |
읽다 => 읽을 거예요 | 자다 => 잘 거예요
알다 => 알 거예요 |
예:
+ 가: 오늘 저녁을 어디에서 먹을 거예요? Hôm nay anh sẽ ăn tối ở đâu?
나: 집에서 먹을 거예요. Tôi ăn ở nhà.
+ 가: 이번 연휴에 뭐 할 거예요? Anh sẽ làm gì vào kỳ nghỉ lần này?
나: 친구를 만나러 부산에 갈 거예요. Tôi sẽ đi Busan để gặp bạn.
+ 가: 리한 씨는 어디에 가 봤어요? Anh Rihan đã từng đi những đâu?
나: 제주도에 가 봤어요. Tôi đã từng đến đảo Jeju.
가: 어땠어요? Đảo Jeju thế nào?
나: 경치가 정말 아름다웠어요. Phong cảnh thực sự rất đẹp.
Nguồn: https://ngoainguphuonglan.edu.vn/