第十三课:请把护照和机票给我

Dưới đây là nội dung đầy đủ bài 13 – Giáo trình Hán ngữ 4, bao gồm: từ vựng, ngữ pháp trọng điểm, hội thoại chính, và ghi chú để bạn học dễ dàng hơn.


📚 第十三课:请把护照和机票给我

Bài 13: Xin hãy đưa hộ chiếu và vé máy bay cho tôi


📌 I. Từ vựng (生词)

Từ Pinyin Nghĩa
护照 hùzhào Hộ chiếu
机票 jīpiào Vé máy bay
gěi Đưa cho
qǐng Xin, mời
(giới từ, nhấn mạnh tân ngữ)
打开 dǎkāi Mở ra
箱子 xiāngzi Vali, rương
检查 jiǎnchá Kiểm tra
中药 zhōngyào Thuốc Trung y
yào Thuốc
没收 mòshōu Tịch thu
禁药 jìnyào Thuốc cấm
放心 fàngxīn Yên tâm
开玩笑 kāi wánxiào Nói đùa
Cầm, lấy
样子 yàngzi Dáng vẻ, hình dáng
认真 rènzhēn Nghiêm túc
小心 xiǎoxīn Cẩn thận
奇怪 qíguài Kỳ lạ
照片 zhàopiàn Ảnh chụp

🧠 II. Ngữ pháp ghi chú

1. Câu chữ “把” (bǎ)

Cấu trúc:
请 + 把 + tân ngữ + động từ + (bổ ngữ)
→ Dùng khi muốn nhấn mạnh tân ngữ là đối tượng bị tác động.

请把护照和机票给我。
(Qǐng bǎ hùzhào hé jīpiào gěi wǒ.)
→ Xin hãy đưa hộ chiếu và vé máy bay cho tôi.


2. Câu dùng “是……吗?” để hỏi xác nhận

这是中药吗?
→ Đây là thuốc Trung y à?

这是不是禁药?
→ Đây có phải là thuốc cấm không?


3. Động từ li hợp (离合词): “开玩笑” (nói đùa)

Ví dụ: ✅ 我开玩笑的。 – Tôi chỉ đùa thôi.


🎭 III. Hội thoại chính

👮‍♂️工作人员:请把护照和机票给我。
→ Xin hãy đưa hộ chiếu và vé máy bay cho tôi.

🧳旅客:给您。
→ Cho ngài đây ạ.

👮‍♂️工作人员:请打开你的箱子,我要检查一下。
→ Xin hãy mở vali của bạn, tôi cần kiểm tra một chút.

🧳旅客:可以。你看,这是一些中药。
→ Được ạ. Anh xem, đây là một ít thuốc Trung y.

👮‍♂️工作人员:这是不是禁药?
→ Đây có phải là thuốc cấm không?

🧳旅客:当然不是,你放心吧。
→ Tất nhiên là không, anh yên tâm đi.

👮‍♂️工作人员(笑):我开玩笑的。
→ Tôi đùa thôi.


📒 IV. Ghi chú thêm

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *